?
Michal FIDZIUKIEWICZ

Full Name: Michal Fidziukiewicz

Tên áo: FIDZIUKIEWICZ

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Feb 8, 1991)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 77

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2025Wieczysta Kraków73
Sep 13, 2023Wieczysta Kraków73
Jun 14, 2023Polonia Warszawa73
Jun 6, 2023Polonia Warszawa73
Nov 20, 2022Polonia Warszawa73
Aug 22, 2022Polonia Warszawa73
Jun 24, 2022Polonia Warszawa73
Jun 23, 2022Polonia Bytom73
Jul 12, 2021Motor Lublin73
Feb 1, 2021Garbarnia Kraków73
Jun 20, 2019Stal Stalowa Wola73
Mar 4, 2019Olimpia Elblag73
Nov 4, 2018Olimpia Elblag74
Oct 30, 2018Olimpia Elblag76
Jun 16, 2017GKS Tychy76

Wieczysta Kraków Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Piotr MadejskiPiotr MadejskiAM(PT)4173
2
Michal PazdanMichal PazdanHV,DM(C)3775
18
Manuel TorresManuel TorresAM(PTC)3476
6
Rafal PietrzakRafal PietrzakHV,DM,TV(T),AM(PT)3376
3
Jacek GóralskiJacek GóralskiDM,TV(C)3277
23
Petar BrlekPetar BrlekDM,TV,AM(C)3178
88
Joan RománJoan RománAM(PTC)3178
Adrian FranczakAdrian FranczakTV(PT)3777
Dariusz GawęckiDariusz GawęckiDM,TV,AM(C)4173
14
Michal KojMichal KojHV(TC)3177
Krzysztof SzewczykKrzysztof SzewczykF(C)2873
8
Karol DanielakKarol DanielakTV,AM(PT)3375
Jakub PešekJakub PešekTV,AM(PT)3182
7
Przemyslaw BargielPrzemyslaw BargielTV(C),AM(PTC)2473
77
Lisandro SemedoLisandro SemedoAM,F(PT)2880
89
Daniel MikolajewskiDaniel MikolajewskiHV,DM(C)2574
13
Dawid PakulskiDawid PakulskiDM,TV,AM(C)2675
45
Denys FavorovDenys FavorovHV(P),DM(PC)3370
19
Michal TrabkaMichal TrabkaAM(PTC)2778
20
Przemyslaw KapekPrzemyslaw KapekTV(C)2165
1
Antoni MikulkoAntoni MikulkoGK1965
Dijan VukojevicDijan VukojevicAM,F(PTC)2975
26
Bartosz Brzek
Lechia Gdańsk
HV,DM(PT)1963
31
Oskar Mielcarz
Slask Wroclaw
GK2063
99
Michal FeliksMichal FeliksAM(PT),F(PTC)2575
76
Jakub Rajczykowski
Raków Częstochowa
GK1963
21
Konrad KasolikKonrad KasolikHV(C)2776
16
Tomasz SwedrowskiTomasz SwedrowskiDM,TV,AM(C)3176
54
Kuba Wisniewski
Wisla Kraków
HV,DM(PT)2065