Full Name: Yaser Hacımustafaoğlu
Tên áo: HACIMUSTAFAOĞLU
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Oct 14, 1991)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 85
CLB: Artvin Hopaspor
Squad Number: 20
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Artvin Hopaspor | 73 |
Feb 11, 2022 | Kirklarelispor | 73 |
Sep 23, 2021 | Kirklarelispor | 73 |
Dec 7, 2018 | Manisa FK | 73 |
Jun 8, 2018 | Pendikspor | 73 |
Aug 11, 2014 | 1922 Konyaspor | 73 |
Apr 11, 2014 | 1922 Konyaspor | 74 |
Apr 3, 2014 | 1922 Konyaspor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Yaser Hacimustafaoğlu | F(C) | 33 | 73 | |
![]() | Kemal Tokak | HV(PC),DM(C) | 35 | 65 | ||
1 | ![]() | Beycan Kaya | GK | 36 | 72 | |
90 | ![]() | Bedirhan Kolkoparan | F(C) | 22 | 65 | |
11 | ![]() | Mehmet Aytemiz | AM(PTC) | 27 | 71 |