Huấn luyện viên: Robin Peter
Biệt danh: The Kannibals
Tên thu gọn: Emmen
Tên viết tắt: EMM
Năm thành lập: 1925
Sân vận động: De Oude Meerdijk (8,600)
Giải đấu: Eerste Divisie
Địa điểm: Emmen
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Mike Te Wierik | HV(PC) | 32 | 78 | ||
0 | Julius Kade | TV(C),AM(PTC) | 25 | 77 | ||
29 | Joey Konings | AM,F(PTC) | 26 | 76 | ||
0 | Fridolin Wagner | DM,TV,AM(C) | 27 | 77 | ||
0 | Franck Evina | AM(PT),F(PTC) | 24 | 77 | ||
2 | Robin Schouten | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 77 | ||
38 | Luca Unbehaun | GK | 23 | 78 | ||
22 | Jan Hoekstra | GK | 26 | 77 | ||
0 | Robin Jalving | GK | 24 | 65 | ||
0 | Freddy Quispel | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | ||
0 | Alaa Bakir | AM(PTC),F(PT) | 23 | 75 | ||
0 | Torben Rhein | DM,TV,AM(C) | 21 | 76 | ||
0 | Jalen Hawkins | AM(PTC) | 23 | 76 | ||
23 | Faris Hammouti | HV(PC) | 27 | 76 | ||
24 | AM,F(PT) | 22 | 78 | |||
11 | Chardi Landu | AM,F(PT) | 24 | 70 | ||
21 | Djenahro Nunumete | DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
14 | Dennis Vos | HV(TC),DM(T) | 22 | 76 | ||
0 | Agon Sadiku | F(C) | 21 | 79 | ||
0 | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | |||
0 | Owen van der Vlag | GK | 21 | 63 | ||
27 | George Younan | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 20 | 64 | ||
34 | Gijs Bolk | HV,DM(C) | 19 | 66 | ||
5 | Tim Geypens | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
0 | Adrian Rogulj | F(C) | 25 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eerste Divisie | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SC Veendam | |
WKE | |
FC Groningen |