Huấn luyện viên: Fred Grim
Biệt danh: The Kannibals
Tên thu gọn: Emmen
Tên viết tắt: EMM
Năm thành lập: 1925
Sân vận động: De Oude Meerdijk (8,600)
Giải đấu: Eerste Divisie
Địa điểm: Emmen
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Maikel Kieftenbeld | DM,TV(C) | 33 | 79 | ||
17 | Mike Te Wierik | HV(PC) | 31 | 82 | ||
18 | Lorenzo Burnet | HV,DM,TV(PT) | 33 | 77 | ||
9 | Piotr Parzyszek | F(C) | 30 | 80 | ||
13 | Michaël Heylen | HV(C) | 30 | 76 | ||
3 | Jeff Hardeveld | HV(TC),DM(T) | 29 | 78 | ||
25 | Jorrit Smeets | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
1 | Eric Oelschlägel | GK | 28 | 76 | ||
29 | Joey Konings | AM,F(PTC) | 25 | 76 | ||
2 | Robin Schouten | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 77 | ||
22 | Jan Hoekstra | GK | 25 | 77 | ||
12 | D J Buffonge | TV(C),AM(PTC) | 25 | 70 | ||
8 | Lucas Bernadou | DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
7 | AM,F(PTC) | 23 | 78 | |||
19 | Maarten Pouwels | F(C) | 25 | 75 | ||
17 | AM(PT) | 24 | 73 | |||
10 | Desley Ubbink | AM(PTC) | 30 | 77 | ||
19 | Ben Scholte | TV,AM,F(C) | 22 | 74 | ||
11 | Chardi Landu | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
24 | Julius Dirksen | HV(TC) | 21 | 76 | ||
16 | Kyan van Dorp | GK | 23 | 68 | ||
14 | Dennis Vos | HV(TC),DM(T) | 22 | 76 | ||
21 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | |||
0 | Maurilio de Lannoy | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 | ||
0 | Owen van der Vlag | GK | 20 | 63 | ||
27 | George Younan | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 19 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eerste Divisie | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SC Veendam | |
WKE | |
FC Groningen |