Full Name: Patrick Choroba
Tên áo: CHOROBA
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Jun 11, 1996)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 83
CLB: SV Rödinghausen
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2021 | SV Rödinghausen | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Paterson Chato | HV,DM,TV(C) | 28 | 78 | |||
33 | Marco Hober | DM,TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
8 | Eros Dacaj | TV,AM,F(C) | 28 | 74 | ||
21 | Luca Horn | TV,AM(PT) | 25 | 75 | ||
Alexander Höck | HV(PC) | 22 | 67 | |||
1 | Matthis Harsman | GK | 34 | 73 | ||
14 | Patrick Choroba | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
23 | Karl Albers | GK | 22 | 62 | ||
15 | Flemming Niemann | GK | 28 | 68 | ||
20 | Mordecai Zuhs | HV(TC) | 22 | 64 | ||
5 | Maximilian Hippe | HV(C) | 26 | 74 | ||
28 | Ayodele Adetula | AM,F(PTC) | 26 | 70 | ||
11 | Simon Engelmann | F(C) | 35 | 75 | ||
AM(PTC) | 22 | 71 |