Huấn luyện viên: Uwe Koschinat
Biệt danh: die Lila-Weißen
Tên thu gọn: Osnabrück
Tên viết tắt: OSN
Năm thành lập: 1899
Sân vận động: Stadion an der Bremer Brücke (16,100)
Giải đấu: 3. Liga
Địa điểm: Osnabrück
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Robert Tesche | DM,TV(C) | 37 | 80 | ||
33 | Timo Beermann | HV(C) | 33 | 78 | ||
5 | Bashkim Ajdini | HV,DM,TV(P) | 31 | 80 | ||
26 | Dave Gnaase | DM,TV,AM(C) | 27 | 77 | ||
0 | Leandro Putaro | AM,F(PTC) | 27 | 77 | ||
0 | Ba Muaka Simakala | AM,F(PTC) | 27 | 78 | ||
0 | Liridon Mulaj | AM(PTC),F(PT) | 25 | 76 | ||
4 | Maxwell Gyamfi | HV(C) | 24 | 78 | ||
9 | Erik Engelhardt | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | ||
0 | DM,TV(C) | 22 | 73 | |||
30 | Emeka Oduah | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
18 | Lars Kehl | AM,F(PC) | 22 | 77 | ||
0 | Lion Semić | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 72 | ||
38 | Kevin Wiethaup | AM(TC) | 19 | 63 | ||
32 | Jannes Wulff | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
0 | Yigit Karademir | HV(C) | 20 | 70 | ||
25 | Niklas Wiemann | HV,DM(C) | 25 | 77 | ||
36 | Luca Böggemann | GK | 20 | 65 | ||
0 | Brian Beyer | AM,F(C) | 28 | 76 | ||
29 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
0 | David Richter | GK | 25 | 75 | ||
0 | HV,DM,TV(C) | 19 | 73 | |||
0 | Marcus Müller | F(C) | 22 | 70 | ||
0 | Ismail Badjie | AM,F(PT) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
3. Liga | 2 | |
Regionalliga Nord | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Kickers Emden | |
Preussen Münster | |
Arminia Bielefeld | |
SC Paderborn 07 | |
SV Meppen |