Full Name: Ayodele Max Adetula
Tên áo: ADETULA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Feb 9, 1998)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 75
CLB: SV Rödinghausen
Squad Number: 28
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 9, 2024 | SV Rödinghausen | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Paterson Chato | HV,DM,TV(C) | 28 | 78 | |||
33 | Marco Hober | DM,TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
8 | Eros Dacaj | TV,AM,F(C) | 28 | 74 | ||
21 | Luca Horn | TV,AM(PT) | 26 | 75 | ||
Alexander Höck | HV(PC) | 22 | 67 | |||
1 | Matthis Harsman | GK | 34 | 73 | ||
14 | Patrick Choroba | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
23 | Karl Albers | GK | 22 | 62 | ||
15 | Flemming Niemann | GK | 28 | 68 | ||
20 | Mordecai Zuhs | HV(TC) | 22 | 64 | ||
5 | Maximilian Hippe | HV(C) | 26 | 74 | ||
AM(TC) | 19 | 63 | ||||
28 | Ayodele Adetula | AM,F(PTC) | 26 | 70 | ||
11 | Simon Engelmann | F(C) | 35 | 75 | ||
AM(PTC) | 22 | 71 |