Huấn luyện viên: Roland Schwegler
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Cham
Tên viết tắt: SCC
Năm thành lập: 1910
Sân vận động: Eizmoos (1,800)
Giải đấu: 1. Liga Promotion
Địa điểm: Cham
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Alain Wiss | HV,DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
20 | Nico Siegrist | AM(P),F(PC) | 33 | 73 | ||
94 | Daniel Follonier | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
9 | Luiyi Lugo | AM(P),F(PC) | 30 | 68 | ||
30 | Esteban Petignat | HV,DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
17 | Fabio Solimando | AM,F(PT) | 23 | 65 | ||
0 | Lino Lang | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
23 | Diogo Costa | HV,DM,TV,AM(PT) | 30 | 74 | ||
21 | Stevan Lujic | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
10 | Matteo Pasquarelli | TV(C),AM(PTC) | 26 | 72 | ||
7 | Ardi Molliqaj | AM,F(PTC) | 23 | 70 | ||
17 | Simon Loosli | HV,DM(PT) | 22 | 64 | ||
20 | Nico Stucki | GK | 23 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SC Kriens |