Full Name: Maximilian Hippe
Tên áo: HIPPE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 25 (May 6, 1998)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 194
Weight (Kg): 85
CLB: SV Rödinghausen
Squad Number: 5
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2023 | SV Rödinghausen | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Daniel Flottmann | HV(C) | 39 | 75 | ||
33 | Marco Hober | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
8 | Eros Dacaj | TV,AM,F(C) | 27 | 74 | ||
21 | Luca Horn | TV,AM(PT) | 25 | 75 | ||
Matthis Harsman | GK | 33 | 73 | |||
19 | Lasse Jürgensen | HV(PC),DM(C) | 26 | 74 | ||
14 | Patrick Choroba | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
5 | Maximilian Hippe | HV(C) | 25 | 74 | ||
11 | Simon Engelmann | F(C) | 35 | 75 | ||
HV(C) | 20 | 65 |