Biệt danh: Víkingar
Tên thu gọn: Víkingur
Tên viết tắt: VIK
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: Vikin (1,100)
Giải đấu: Úrvalsdeild
Địa điểm: Reykjavík
Quốc gia: Iceland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | Matthías Vilhjálmsson | DM,TV,AM(C) | 38 | 78 | |
23 | ![]() | Óskar Örn Hauksson | AM(PTC) | 40 | 77 | |
23 | ![]() | Gylfi Sigurdsson | TV,AM(TC) | 35 | 80 | |
0 | ![]() | Jón Gudni Fjóluson | HV(C) | 35 | 78 | |
1 | ![]() | Ingvar Jónsson | GK | 35 | 78 | |
10 | ![]() | Pablo Punyed | TV,AM(C) | 34 | 76 | |
12 | ![]() | Halldór Sigurdsson | HV(TC),DM,TV(T) | 36 | 73 | |
21 | ![]() | Aron Elis Thrándarson | TV(C),AM(PTC) | 30 | 79 | |
20 | ![]() | Tarik Ibrahimagic | DM,TV,AM(C) | 24 | 68 | |
8 | ![]() | Valdimar Thór Ingimundarson | TV(C),AM(PTC) | 25 | 78 | |
0 | ![]() | Róbert Orri Thorkelsson | HV,DM(C) | 22 | 75 | |
4 | ![]() | Oliver Ekroth | HV(C) | 33 | 76 | |
0 | ![]() | Pálmi Rafn Arinbjörnsson | GK | 21 | 65 | |
6 | ![]() | Gunnar Vatnhamar | HV,DM,TV(C) | 30 | 70 | |
17 | ![]() | Ari Sigurpálsson | AM,F(PTC) | 22 | 67 | |
0 | ![]() | Ísak Ívarsson | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | |
23 | ![]() | Nikolaj Hansen | F(C) | 32 | 73 | |
22 | ![]() | Karl Fridleifur Gunnarsson | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Úrvalsdeild | 5 |
Cup History | Titles | |
![]() | A-League Pre-Season Challenge Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | A-League Pre-Season Challenge Cup | 2021 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | HK Kópavogs |
![]() | KR Reykjavík |