20
Nico SIEGRIST

Full Name: Nico Siegrist

Tên áo: SIEGRIST

Vị trí: AM(P),F(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Jun 9, 1991)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 76

CLB: SC Cham

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(P),F(PC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 20, 2022SC Cham73
Mar 30, 2021SC Cham73
Mar 22, 2021SC Cham80
Jul 8, 2015SC Kriens80
Jun 28, 2013FC Biel-Bienne80
Jun 19, 2013FC Luzern80
Aug 23, 2012FC Luzern đang được đem cho mượn: AC Bellinzona80
Mar 5, 2012FC Luzern đang được đem cho mượn: FC Aarau80
Oct 3, 2011FC Luzern80
Jul 2, 2010FC Luzern75

SC Cham Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Alain WissAlain WissHV,DM,TV(C)3478
20
Nico SiegristNico SiegristAM(P),F(PC)3373
94
Daniel FollonierDaniel FollonierAM(PT),F(PTC)3176
9
Luiyi LugoLuiyi LugoAM(P),F(PC)3068
30
Esteban PetignatEsteban PetignatHV,DM,TV(C)2474
17
Fabio SolimandoFabio SolimandoAM,F(PT)2365
Lino LangLino LangAM(PT),F(PTC)2472
23
Diogo CostaDiogo CostaHV,DM,TV,AM(PT)3074
21
Stevan LujicStevan LujicHV,DM,TV(T)2270
10
Matteo PasquarelliMatteo PasquarelliTV(C),AM(PTC)2672
7
Ardi MolliqajArdi MolliqajAM,F(PTC)2370
17
Simon LoosliSimon LoosliHV,DM(PT)2264
20
Nico StuckiNico StuckiGK2367