Full Name: Alexander Höck
Tên áo: HÖCK
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 22 (Mar 30, 2002)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 194
Weight (Kg): 78
CLB: Werder Bremen II
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | Werder Bremen II | 67 |
Jun 15, 2022 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Philipp Bargfrede | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
Cimo Röcker | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | |||
Marcel Hilssner | AM(PTC),F(PT) | 29 | 77 | |||
AM,F(TC) | 21 | 70 | ||||
4 | Alexander Höck | HV(PC) | 22 | 67 | ||
F(C) | 17 | 60 | ||||
17 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
37 | GK | 19 | 67 | |||
F(C) | 20 | 65 | ||||
23 | AM(T),F(TC) | 22 | 65 |