SV Rödinghausen

Biệt danh: Không rõ

Tên thu gọn: Rödinghausen

Tên viết tắt: SVR

Năm thành lập: 1970

Sân vận động: Häcker-Wiehenstadion (2,489)

Giải đấu: Regionalliga West

Địa điểm: Rödinghausen

Quốc gia: Germany

Upload a photo for this football manager

Huấn luyện viên

Farat Toku

Tuổi: 44

SV Rödinghausen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
0
Paterson ChatoPaterson ChatoHV,DM,TV(C)2878
33
Marco HoberMarco HoberDM,TV,AM(C)2975
8
Eros DacajEros DacajTV,AM,F(C)2874
21
Luca HornLuca HornTV,AM(PT)2675
0
Alexander HöckAlexander HöckHV(PC)2367
1
Matthis HarsmanMatthis HarsmanGK3473
14
Patrick ChorobaPatrick ChorobaHV,DM,TV(P)2873
23
Karl AlbersKarl AlbersGK2262
15
Flemming NiemannFlemming NiemannGK2868
20
Mordecai ZuhsMordecai ZuhsHV(TC)2264
5
Maximilian HippeMaximilian HippeHV(C)2674
0
Kevin Wiethaup
VfL Osnabrück
AM(TC)1963
28
Ayodele AdetulaAyodele AdetulaAM,F(PTC)2770
11
Simon EngelmannSimon EngelmannF(C)3675
0
Marvin Benjamins
Preussen Münster
AM(PTC)2271

SV Rödinghausen Đã cho mượn

Không

SV Rödinghausen nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

SV Rödinghausen Lịch sử CLB

League History
Không
League History
Không
Cup History
Không

SV Rödinghausen Rivals

Đội bóng thù địch
Không

Thành lập đội