Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Rödinghausen
Tên viết tắt: SVR
Năm thành lập: 1970
Sân vận động: Häcker-Wiehenstadion (2,489)
Giải đấu: Regionalliga West
Địa điểm: Rödinghausen
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Paterson Chato | HV,DM,TV(C) | 28 | 78 | |
33 | ![]() | Marco Hober | DM,TV,AM(C) | 29 | 75 | |
8 | ![]() | Eros Dacaj | TV,AM,F(C) | 28 | 74 | |
21 | ![]() | Luca Horn | TV,AM(PT) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Alexander Höck | HV(PC) | 23 | 67 | |
1 | ![]() | Matthis Harsman | GK | 34 | 73 | |
14 | ![]() | Patrick Choroba | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | |
23 | ![]() | Karl Albers | GK | 22 | 62 | |
15 | ![]() | Flemming Niemann | GK | 28 | 68 | |
20 | ![]() | Mordecai Zuhs | HV(TC) | 22 | 64 | |
5 | ![]() | Maximilian Hippe | HV(C) | 26 | 74 | |
0 | ![]() | AM(TC) | 19 | 63 | ||
28 | ![]() | Ayodele Adetula | AM,F(PTC) | 27 | 70 | |
11 | ![]() | Simon Engelmann | F(C) | 36 | 75 | |
0 | ![]() | AM(PTC) | 22 | 71 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |