SV Rödinghausen

Huấn luyện viên: Farat Toku

Biệt danh: Không rõ

Tên thu gọn: Rödinghausen

Tên viết tắt: SVR

Năm thành lập: 1970

Sân vận động: Häcker-Wiehenstadion (2,489)

Giải đấu: Regionalliga West

Địa điểm: Rödinghausen

Quốc gia: Germany

SV Rödinghausen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Daniel FlottmannDaniel FlottmannHV(C)3975
33
Marco HoberMarco HoberDM,TV,AM(C)2875
8
Eros DacajEros DacajTV,AM,F(C)2774
21
Luca HornLuca HornTV,AM(PT)2575
1
Matthis HarsmanMatthis HarsmanGK3373
14
Patrick ChorobaPatrick ChorobaHV,DM,TV(P)2773
23
Karl AlbersKarl AlbersGK2162
15
Flemming NiemannFlemming NiemannGK2768
20
Mordecai ZuhsMordecai ZuhsHV(TC)2164
5
Maximilian HippeMaximilian HippeHV(C)2574
28
Ayodele AdetulaAyodele AdetulaAM,F(PTC)2670
11
Simon EngelmannSimon EngelmannF(C)3575
34
Felix Lange
VfL Wolfsburg
HV(C)2065

SV Rödinghausen Đã cho mượn

Không

SV Rödinghausen nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

SV Rödinghausen Lịch sử CLB

League History
Không
League History
Không
Cup History
Không

SV Rödinghausen Rivals

Đội bóng thù địch
Không

Thành lập đội

Thành lập đội