53
Lior KASA

Full Name: Lior Kasa

Tên áo: KASA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 19 (Sep 27, 2005)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Maccabi Haifa FC

On Loan at: Genoa CFC

Squad Number: 53

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 19, 2024Maccabi Haifa FC đang được đem cho mượn: Genoa CFC76
Dec 12, 2024Maccabi Haifa FC đang được đem cho mượn: Genoa CFC73
Sep 5, 2024Maccabi Haifa FC đang được đem cho mượn: Genoa CFC73
Aug 27, 2024Maccabi Haifa FC đang được đem cho mượn: Genoa CFC73

Genoa CFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
45
Mario BalotelliMario BalotelliF(C)3484
47
Milan BadeljMilan BadeljDM,TV(C)3586
1
Nicola LealiNicola LealiGK3183
20
Stefano SabelliStefano SabelliHV(PT),DM,TV(P)3285
13
Mattia BaniMattia BaniHV(C)3186
17
Ruslan MalinovskyiRuslan MalinovskyiTV(C),AM,F(PC)3187
70
Maxwel CornetMaxwel CornetAM(PT),F(PTC)2886
18
Caleb EkubanCaleb EkubanAM,F(PC)3084
31
Benjamin SiegristBenjamin SiegristGK3380
11
Gastón PereiroGastón PereiroAM,F(PTC)2983
2
Morten ThorsbyMorten ThorsbyDM,TV,AM(C)2886
70
Mattia AramuMattia AramuTV(C),AM(PTC)2983
39
Daniele SommarivaDaniele SommarivaGK2773
3
Aarón MartínAarón MartínHV,DM,TV(T)2787
10
Albert GudmundssonAlbert GudmundssonAM,F(PTC)2788
99
Andrea FavilliAndrea FavilliF(C)2782
8
Emil BohinenEmil BohinenDM,TV(C)2583
19
Andrea PinamontiAndrea PinamontiF(C)2587
24
Federico ValiettiFederico ValiettiHV(PC),DM(P)2676
22
Johan VásquezJohan VásquezHV(TC),DM,TV(T)2687
10
Junior MessiasJunior MessiasTV(C),AM,F(PTC)3386
50
Güven YalçinGüven YalçinAM(PT),F(PTC)2682
32
Morten FrendrupMorten FrendrupDM(C),TV(PTC)2388
25
Lennart CzyborraLennart CzyborraHV,DM,TV(T)2582
4
Koni de WinterKoni de WinterHV(PC),DM(C)2285
Alessandro VogliaccoAlessandro VogliaccoHV(PC)2684
90
Manolo PortanovaManolo PortanovaTV,AM(C)2482
Elia PetrelliElia PetrelliF(C)2373
9
Oliveira VitinhaOliveira VitinhaF(C)2486
59
Alessandro ZanoliAlessandro ZanoliHV(PC),DM,TV(P)2484
23
Fabio MirettiFabio MirettiTV,AM(C)2187
15
Brooke Norton-CuffyBrooke Norton-CuffyHV,DM,TV(P)2182
73
Patrizio MasiniPatrizio MasiniDM(C),TV(PC)2478
70
Lysandros PapastylianouLysandros PapastylianouAM(PT),F(PTC)1965
33
Alan MatturroAlan MatturroHV(TC),DM,TV(T)2082
Sebastian OtoaSebastian OtoaHV(C)2076
55
Federico AccorneroFederico AccorneroAM(PTC),F(PT)2073
27
Alessandro MarcandalliAlessandro MarcandalliHV(C)2281
Gracien DeseriGracien DeseriHV(PC),DM(P)1960
Noham AbdellaouiNoham AbdellaouiHV(C)2065
30
Daniel FossatiDaniel FossatiF(C)2170
7
Seydou FiniSeydou FiniAM(PTC),F(PT)1877
1
Simone CalvaniSimone CalvaniGK1970
Ifenna DorguIfenna DorguF(C)1870
Tommaso GhirardelloTommaso GhirardelloAM(T),F(TC)1965
9
Alessandro DebenedettiAlessandro DebenedettiAM,F(C)2175
99
Franz StolzFranz StolzGK2373
30
David AnkeyeDavid AnkeyeF(C)2280
53
Lior KasaLior KasaDM,TV(C)1976
Tommaso PittinoTommaso PittinoHV(C)2067
74
Christos PapadopoulosChristos PapadopoulosTV,AM(C)2070
36
Riccardo ArboscelloRiccardo ArboscelloTV,AM(C)1967
77
Ágúst Orri ThorsteinssonÁgúst Orri ThorsteinssonAM(PTC),F(PT)2065
21
Jeff EkhatorJeff EkhatorF(C)1876
Marco RomanoMarco RomanoAM(PTC),F(PT)1870
5
Gabriele CalvaniGabriele CalvaniHV(C)2175
69
Honest AhanorHonest AhanorHV(TC),DM,TV(T)1670
Gianluca RossiGianluca RossiDM,TV,AM(C)1970
66
Lorenzo VenturinoLorenzo VenturinoAM(PTC),F(PT)1870