?
Alessandro VOGLIACCO

Full Name: Alessandro Vogliacco

Tên áo: VOGLIACCO

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 26 (Sep 14, 1998)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 82

CLB: Genoa CFC

On Loan at: Parma

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2025Genoa CFC đang được đem cho mượn: Parma84
Jul 3, 2024Genoa CFC84
Jun 26, 2024Genoa CFC82
Jun 14, 2022Genoa CFC82
Jun 4, 2022Genoa CFC82
Aug 29, 2021Genoa CFC đang được đem cho mượn: Benevento Calcio82
Feb 12, 2021Pordenone Calcio82
Feb 8, 2021Pordenone Calcio78
Oct 12, 2020Pordenone Calcio78
Oct 12, 2020Pordenone Calcio78
Apr 14, 2020Pordenone Calcio75
Sep 14, 2019Pordenone Calcio73
Aug 21, 2019Pordenone Calcio70
Jul 3, 2019Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen70
Jun 2, 2019Juventus70

Parma Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Milan DjurićMilan DjurićF(C)3485
1
Leandro ChichizolaLeandro ChichizolaGK3484
77
Gianluca di ChiaraGianluca di ChiaraHV(TC),DM,TV(T)3183
Richard MarconeRichard MarconeGK3276
27
Júnior HernaniJúnior HernaniDM,TV,AM(C)3085
3
Yordan OsorioYordan OsorioHV(C)3084
98
Dennis ManDennis ManAM,F(PTC)2686
11
Pontus AlmqvistPontus AlmqvistAM(PT),F(PTC)2585
8
Nahuel EstévezNahuel EstévezDM,TV(C)2983
7
Adrian BenedyczakAdrian BenedyczakAM,F(PTC)2483
Alessandro VogliaccoAlessandro VogliaccoHV(PC)2684
28
Valentin MihăilăValentin MihăilăAM(PTC),F(PT)2484
19
Simon SohmSimon SohmDM,TV,AM(C)2384
15
Enrico del PratoEnrico del PratoHV(PC)2585
10
Adrián BernabéAdrián BernabéDM,TV,AM(C)2386
9
Gabriel CharpentierGabriel CharpentierF(C)2582
31
Zion SuzukiZion SuzukiGK2285
30
Lautaro ValentiLautaro ValentiHV(TC)2682
4
Botond BaloghBotond BaloghHV(C)2283
14
Emanuele ValeriEmanuele ValeriHV,DM,TV(T)2685
Jacob OndrejkaJacob OndrejkaTV,AM(PT)2284
16
Mandela KeitaMandela KeitaDM,TV(C)2284
13
Ange-Yoan BonnyAnge-Yoan BonnyF(C)2185
22
Matteo CancellieriMatteo CancellieriAM,F(PTC)2284
Daniele IacoponiDaniele IacoponiAM(PTC)2274
23
Drissa CamaraDrissa CamaraDM,TV(C)2277
Rareș FătuRareș FătuHV(C)1965
Mathias LovikMathias LovikHV,DM,TV(PT)2182
39
Alessandro CircatiAlessandro CircatiHV(C)2183
20
Antoine HainautAntoine HainautHV(PC),DM,TV(C)2278
40
Edoardo CorviEdoardo CorviGK2375
62
Mateusz KowalskiMateusz KowalskiAM,F(C)1973
61
Anas Haj MohamedAnas Haj MohamedAM,F(PTC)1973
46
Giovanni LeoniGiovanni LeoniHV(C)1876
60
Manuel MorettaManuel MorettaGK1965
Frederik FlexFrederik FlexHV,DM,TV(T)2070