15
Noel ASÉKO NKILI

Full Name: Noël Aséko Nkili

Tên áo: ASÉKO NKILI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 19 (Nov 22, 2005)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: Bayern München

On Loan at: Hannover 96

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025Bayern München đang được đem cho mượn: Hannover 9676
Dec 1, 2024Bayern München76
Nov 26, 2024Bayern München70
Jun 18, 2024Bayern München70
Mar 4, 2024Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II70
Dec 12, 2023Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II70
Dec 6, 2023Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II65

Hannover 96 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Ron-Robert ZielerRon-Robert ZielerGK3683
16
Havard NielsenHavard NielsenAM,F(C)3183
23
Marcel HalstenbergMarcel HalstenbergHV(TC),DM(T)3385
32
Andreas VoglsammerAndreas VoglsammerAM(PT),F(PTC)3383
13
Max ChristiansenMax ChristiansenHV,DM,TV(C)2882
20
Jannik DehmJannik DehmHV,DM,TV(P)2881
21
Sei MuroyaSei MuroyaHV,DM,TV(P)2982
5
Phil NeumannPhil NeumannHV(PC),DM(P)2783
30
Leo WeinkaufLeo WeinkaufGK2878
2
Josh KnightJosh KnightHV,DM(C)2779
40
Rabbi MatondoRabbi MatondoAM,F(PTC)2483
6
Fabian KunzeFabian KunzeDM,TV(C)2682
7
Jessic NgankamJessic NgankamAM(PT),F(PTC)2483
17
Bartlomiej WdowikBartlomiej WdowikHV,DM,TV,AM(T)2483
10
Jannik RocheltJannik RocheltAM(PTC),F(PT)2680
3
Boris TomiakBoris TomiakHV,DM(C)2682
4
Kenneth SchmidtKenneth SchmidtHV(TC)2278
8
Enzo LeopoldEnzo LeopoldDM,TV(C)2482
37
Brooklyn EzehBrooklyn EzehHV,DM,TV,AM(T)2377
19
Eric UhlmannEric UhlmannHV,DM(C)2267
9
Nicolò TresoldiNicolò TresoldiF(C)2082
11
Hyun-Ju LeeHyun-Ju LeeTV,AM(C)2278
38
Monju MomuluhMonju MomuluhAM(PT),F(PTC)2376
15
Noel Aséko NkiliNoel Aséko NkiliDM,TV(C)1976
Jayson VideiraJayson VideiraF(C)2063
Alexander BabitschAlexander BabitschHV(TC),DM(T)2065
29
Kolja OudenneKolja OudenneTV(C),AM(PTC)2375
28
Montell NdikomMontell NdikomAM(PTC)2065
25
Lars GindorfLars GindorfTV(C),AM,F(PTC)2373
14
Husseyn ChakrounHusseyn ChakrounAM,F(PT)2070