47
Milan BADELJ

Full Name: Milan Badelj

Tên áo: BADELJ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 35 (Feb 25, 1989)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: Genoa CFC

Squad Number: 47

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Flair
Chọn vị trí
Sáng tạo
Composure
Concentration
Chuyền
Chuyền dài
Cần cù

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2023Genoa CFC86
Jan 11, 2023Genoa CFC87
Jun 9, 2022Genoa CFC87
Jun 6, 2022Genoa CFC88
Oct 6, 2020Genoa CFC88
Sep 16, 2020Genoa CFC88
Aug 17, 2020SS Lazio88
Aug 13, 2020SS Lazio89
Jun 2, 2020SS Lazio89
Jun 1, 2020SS Lazio89
Dec 9, 2019SS Lazio đang được đem cho mượn: ACF Fiorentina89
Aug 5, 2019SS Lazio đang được đem cho mượn: ACF Fiorentina89
Jun 28, 2019SS Lazio89
Jun 20, 2019SS Lazio90
Dec 12, 2018SS Lazio90

Genoa CFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
45
Mario BalotelliMario BalotelliF(C)3484
47
Milan BadeljMilan BadeljDM,TV(C)3586
1
Nicola LealiNicola LealiGK3183
20
Stefano SabelliStefano SabelliHV(PT),DM,TV(P)3285
13
Mattia BaniMattia BaniHV(C)3186
17
Ruslan MalinovskyiRuslan MalinovskyiTV(C),AM,F(PC)3187
70
Maxwel Cornet
West Ham United
AM(PT),F(PTC)2886
18
Caleb EkubanCaleb EkubanAM,F(PC)3084
31
Benjamin Siegrist
Rapid Bucureşti
GK3380
11
Gastón PereiroGastón PereiroAM,F(PTC)2983
2
Morten ThorsbyMorten ThorsbyDM,TV,AM(C)2886
39
Daniele SommarivaDaniele SommarivaGK2773
3
Aarón MartínAarón MartínHV,DM,TV(T)2787
8
Emil BohinenEmil BohinenDM,TV(C)2583
19
Andrea Pinamonti
US Sassuolo
F(C)2587
22
Johan VásquezJohan VásquezHV(TC),DM,TV(T)2687
10
Junior MessiasJunior MessiasTV(C),AM,F(PTC)3386
32
Morten FrendrupMorten FrendrupDM(C),TV(PTC)2388
4
Koni de WinterKoni de WinterHV(PC),DM(C)2285
9
Oliveira VitinhaOliveira VitinhaF(C)2486
59
Alessandro Zanoli
SSC Napoli
HV(PC),DM,TV(P)2484
23
Fabio Miretti
Juventus
TV,AM(C)2187
15
Brooke Norton-CuffyBrooke Norton-CuffyHV,DM,TV(P)2182
73
Patrizio MasiniPatrizio MasiniDM(C),TV(PC)2478
70
Lysandros PapastylianouLysandros PapastylianouAM(PT),F(PTC)1965
33
Alan MatturroAlan MatturroHV(TC),DM,TV(T)2082
Sebastian OtoaSebastian OtoaHV(C)2076
55
Federico AccorneroFederico AccorneroAM(PTC),F(PT)2073
Gracien DeseriGracien DeseriHV(PC),DM(P)1960
Noham AbdellaouiNoham AbdellaouiHV(C)2065
Ifenna Dorgu
HB Koge
F(C)1870
Tommaso GhirardelloTommaso GhirardelloAM(T),F(TC)1965
99
Franz StolzFranz StolzGK2373
53
Lior Kasa
Maccabi Haifa FC
DM,TV(C)1976
36
Riccardo ArboscelloRiccardo ArboscelloTV,AM(C)1967
77
Ágúst Orri ThorsteinssonÁgúst Orri ThorsteinssonAM(PTC),F(PT)2065
21
Jeff EkhatorJeff EkhatorF(C)1876
Marco RomanoMarco RomanoAM(PTC),F(PT)1870
69
Honest AhanorHonest AhanorHV(TC),DM,TV(T)1670
Gianluca RossiGianluca RossiDM,TV,AM(C)1970
66
Lorenzo VenturinoLorenzo VenturinoAM(PTC),F(PT)1870