8
Emil BOHINEN

Full Name: Emil Bohinen

Tên áo: BOHINEN

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 25 (Mar 12, 1999)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 78

CLB: Genoa CFC

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 19, 2024Genoa CFC83
May 10, 2024Genoa CFC83
May 2, 2024Genoa CFC83
Jan 18, 2024US Salernitana đang được đem cho mượn: Genoa CFC83
Jul 5, 2023US Salernitana83
Jun 29, 2023US Salernitana82
Mar 15, 2023US Salernitana82
Dec 8, 2022US Salernitana82
Aug 10, 2022US Salernitana82
Jun 10, 2022US Salernitana82
Jun 6, 2022US Salernitana80
May 24, 2022US Salernitana80
Jan 31, 2022CSKA Moskva đang được đem cho mượn: US Salernitana80
Jul 28, 2021CSKA Moskva80
Feb 15, 2021CSKA Moskva80

Genoa CFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
45
Mario BalotelliMario BalotelliF(C)3484
47
Milan BadeljMilan BadeljDM,TV(C)3586
1
Nicola LealiNicola LealiGK3183
20
Stefano SabelliStefano SabelliHV(PT),DM,TV(P)3285
13
Mattia BaniMattia BaniHV(C)3186
17
Ruslan MalinovskyiRuslan MalinovskyiTV(C),AM,F(PC)3187
70
Maxwel Cornet
West Ham United
AM(PT),F(PTC)2886
18
Caleb EkubanCaleb EkubanAM,F(PC)3084
31
Benjamin Siegrist
Rapid Bucureşti
GK3380
11
Gastón PereiroGastón PereiroAM,F(PTC)2983
2
Morten ThorsbyMorten ThorsbyDM,TV,AM(C)2886
39
Daniele SommarivaDaniele SommarivaGK2773
3
Aarón MartínAarón MartínHV,DM,TV(T)2787
8
Emil BohinenEmil BohinenDM,TV(C)2583
19
Andrea Pinamonti
US Sassuolo
F(C)2587
22
Johan VásquezJohan VásquezHV(TC),DM,TV(T)2687
10
Junior MessiasJunior MessiasTV(C),AM,F(PTC)3386
32
Morten FrendrupMorten FrendrupDM(C),TV(PTC)2388
4
Koni de WinterKoni de WinterHV(PC),DM(C)2285
9
Oliveira VitinhaOliveira VitinhaF(C)2486
59
Alessandro Zanoli
SSC Napoli
HV(PC),DM,TV(P)2484
23
Fabio Miretti
Juventus
TV,AM(C)2187
15
Brooke Norton-CuffyBrooke Norton-CuffyHV,DM,TV(P)2182
73
Patrizio MasiniPatrizio MasiniDM(C),TV(PC)2478
70
Lysandros PapastylianouLysandros PapastylianouAM(PT),F(PTC)1965
33
Alan MatturroAlan MatturroHV(TC),DM,TV(T)2082
Sebastian OtoaSebastian OtoaHV(C)2076
55
Federico AccorneroFederico AccorneroAM(PTC),F(PT)2073
Gracien DeseriGracien DeseriHV(PC),DM(P)1960
Noham AbdellaouiNoham AbdellaouiHV(C)2065
Ifenna Dorgu
HB Koge
F(C)1870
Tommaso GhirardelloTommaso GhirardelloAM(T),F(TC)1965
99
Franz StolzFranz StolzGK2373
53
Lior Kasa
Maccabi Haifa FC
DM,TV(C)1976
36
Riccardo ArboscelloRiccardo ArboscelloTV,AM(C)1967
77
Ágúst Orri ThorsteinssonÁgúst Orri ThorsteinssonAM(PTC),F(PT)2065
21
Jeff EkhatorJeff EkhatorF(C)1876
Marco RomanoMarco RomanoAM(PTC),F(PT)1870
69
Honest AhanorHonest AhanorHV(TC),DM,TV(T)1670
Gianluca RossiGianluca RossiDM,TV,AM(C)1970
66
Lorenzo VenturinoLorenzo VenturinoAM(PTC),F(PT)1870