Full Name: Federico Valietti
Tên áo: VALIETTI
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 26 (Jan 25, 1999)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: Genoa CFC
On Loan at: FC Trapani 1905
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2024 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: FC Trapani 1905 | 76 |
Aug 22, 2024 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: FC Trapani 1905 | 76 |
Jun 2, 2024 | Genoa CFC | 76 |
Jun 1, 2024 | Genoa CFC | 76 |
Apr 2, 2024 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: Taranto FC | 76 |
Sep 4, 2023 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: LR Vicenza | 76 |
Aug 7, 2023 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: LR Vicenza | 76 |
Jun 2, 2023 | Genoa CFC | 76 |
Jun 1, 2023 | Genoa CFC | 76 |
Sep 6, 2022 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: LR Vicenza | 76 |
Sep 1, 2022 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: LR Vicenza | 76 |
Aug 8, 2022 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: Pordenone Calcio | 76 |
Jun 2, 2022 | Genoa CFC | 76 |
Jun 1, 2022 | Genoa CFC | 76 |
Sep 9, 2021 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: Pordenone Calcio | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Andrea Seculin | GK | 34 | 77 | ||
21 | Federico Carraro | AM(C),F(PTC) | 32 | 79 | ||
15 | Marco Crimi | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
23 | Alessandro Malomo | HV(PC) | 33 | 77 | ||
4 | Sergio Sabatino | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | ||
33 | Amedeo Benedetti | HV,DM,TV(T) | 33 | 80 | ||
77 | Mamadou Kanoute | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
14 | Luca Verna | DM,TV,AM(C) | 31 | 80 | ||
5 | Daniele Celiento | HV(C) | 30 | 78 | ||
94 | Daniele Liotti | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 79 | ||
10 | Facundo Lescano | AM,F(PTC) | 28 | 79 | ||
14 | Alfredo Bifulco | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
24 | Federico Valietti | HV(PC),DM(P) | 26 | 76 | ||
20 | Giuseppe Carriero | TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
10 | Zak Ruggiero | AM,F(PTC) | 24 | 75 | ||
3 | Alessandro Martina | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | ||
9 | King Udoh | F(C) | 27 | 76 | ||
32 | Diego Zuppel | F(C) | 22 | 68 | ||
7 | Nermin Karić | DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
28 | Luigi Silvestri | HV(C) | 32 | 80 | ||
6 | Jacopo Gelli | HV(C) | 23 | 69 | ||
8 | Andrea Marino | DM,TV(C) | 23 | 71 | ||
99 | Pietro Ciotti | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 73 | ||
Dario Daka | AM,F(PTC) | 21 | 67 | |||
17 | Maguette Fall | F(C) | 30 | 76 | ||
11 | Cristian Spini | AM(PTC) | 23 | 75 | ||
10 | Flavio Ciuferri | AM(PTC),F(PT) | 20 | 74 |