20
Stefano SABELLI

Full Name: Stefano Sabelli

Tên áo: SABELLI

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Chỉ số: 85

Tuổi: 32 (Jan 13, 1993)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Genoa CFC

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2024Genoa CFC85
Jun 26, 2024Genoa CFC84
Dec 14, 2023Genoa CFC84
Dec 8, 2023Genoa CFC83
Aug 21, 2023Genoa CFC83
Aug 30, 2022Genoa CFC83
Jun 14, 2022Genoa CFC83
Jun 9, 2022Genoa CFC84
Jun 2, 2022Genoa CFC84
Jun 1, 2022Genoa CFC84
Jan 14, 2022Genoa CFC đang được đem cho mượn: Brescia Calcio84
Jul 20, 2021Genoa CFC84
Jan 21, 2021Empoli84
Jan 21, 2021Empoli84
Aug 9, 2020Brescia Calcio84

Genoa CFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
45
Mario BalotelliMario BalotelliF(C)3484
47
Milan BadeljMilan BadeljDM,TV(C)3686
1
Nicola LealiNicola LealiGK3283
20
Stefano SabelliStefano SabelliHV(PT),DM,TV(P)3285
13
Mattia BaniMattia BaniHV(C)3186
17
Ruslan MalinovskyiRuslan MalinovskyiTV(C),AM,F(PC)3287
70
Maxwel Cornet
West Ham United
AM(PT),F(PTC)2886
18
Caleb EkubanCaleb EkubanAM,F(PC)3184
31
Benjamin Siegrist
Rapid Bucureşti
GK3380
2
Morten ThorsbyMorten ThorsbyDM,TV,AM(C)2986
39
Daniele SommarivaDaniele SommarivaGK2773
3
Aarón MartínAarón MartínHV,DM,TV(T)2887
8
Emil BohinenEmil BohinenDM,TV(C)2683
19
Andrea Pinamonti
US Sassuolo
F(C)2687
22
Johan VásquezJohan VásquezHV(TC),DM,TV(T)2687
10
Junior MessiasJunior MessiasTV(C),AM,F(PTC)3486
32
Morten FrendrupMorten FrendrupDM(C),TV(PTC)2488
4
Koni de WinterKoni de WinterHV(PC),DM(C)2285
5
Jean Onana
Beşiktaş JK
DM,TV,AM(C)2583
9
Oliveira VitinhaOliveira VitinhaF(C)2586
30
Hugo CuencaHugo CuencaAM(PC),F(P)2070
59
Alessandro Zanoli
SSC Napoli
HV(PC),DM,TV(P)2484
23
Fabio Miretti
Juventus
TV,AM(C)2187
15
Brooke Norton-CuffyBrooke Norton-CuffyHV,DM,TV(P)2182
73
Patrizio MasiniPatrizio MasiniDM(C),TV(PC)2478
70
Lysandros PapastylianouLysandros PapastylianouAM(PT),F(PTC)1965
33
Alan MatturroAlan MatturroHV(TC),DM,TV(T)2082
34
Sebastian OtoaSebastian OtoaHV(C)2176
55
Federico AccorneroFederico AccorneroAM(PTC),F(PT)2173
Gracien DeseriGracien DeseriHV(PC),DM(P)1960
Ifenna Dorgu
HB Koge
F(C)1870
Tommaso GhirardelloTommaso GhirardelloAM(T),F(TC)1965
53
Lior Kassa
Maccabi Haifa
DM,TV(C)1976
36
Riccardo ArboscelloRiccardo ArboscelloTV,AM(C)1967
77
Ágúst Orri ThorsteinssonÁgúst Orri ThorsteinssonAM(PTC),F(PT)2065
21
Jeff EkhatorJeff EkhatorF(C)1876
Marco RomanoMarco RomanoAM(PTC),F(PT)1970
69
Honest AhanorHonest AhanorHV(TC),DM,TV(T)1770
Gianluca RossiGianluca RossiDM,TV,AM(C)1970
66
Lorenzo VenturinoLorenzo VenturinoAM(PTC),F(PT)1870
Joi NurediniJoi NurediniF(C)1765