5
Gabriele CALVANI

Full Name: Gabriele Calvani

Tên áo: CALVANI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 21 (Jan 12, 2004)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 92

CLB: Genoa CFC

On Loan at: Brescia Calcio

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 22, 2024Genoa CFC đang được đem cho mượn: Brescia Calcio75
Oct 16, 2024Genoa CFC đang được đem cho mượn: Brescia Calcio73

Brescia Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Birkir BjarnasonBirkir BjarnasonTV(C),AM(PTC)3683
4
Fabrizio PagheraFabrizio PagheraDM,TV(C)3377
25
Dimitri BisoliDimitri BisoliDM,TV(C)3084
28
Davide AdorniDavide AdorniHV(C)3282
11
Gabriele MonciniGabriele MonciniF(C)2882
24
Lorenzo DickmannLorenzo DickmannHV(PT),DM,TV(P)2883
22
Lorenzo AndrenacciLorenzo AndrenacciGK3078
1
Luca LezzeriniLuca LezzeriniGK2980
16
Trent BuhagiarTrent BuhagiarAM(PT),F(PTC)2677
6
Matthias VerrethMatthias VerrethDM,TV(C)2680
15
Andrea CistanaAndrea CistanaHV(PC)2784
18
Alexander JallowAlexander JallowHV,DM,TV(PT)2680
26
Massimo BertagnoliMassimo BertagnoliDM,TV(C)2582
29
Gennaro BorrelliGennaro BorrelliF(C)2480
32
Andrea PapettiAndrea PapettiHV(PC)2281
27
Giacomo OlzerGiacomo OlzerAM(PTC),F(PT)2377
9
Flavio BianchiFlavio BianchiAM,F(C)2580
19
Niccolò CorradoNiccolò CorradoHV,DM,TV(T)2480
23
Nicolas GalazziNicolas GalazziAM,F(PTC)2479
39
Michele BesaggioMichele BesaggioTV,AM(C)2278
20
Patrick NuamahPatrick NuamahTV(C),AM(PTC)1973
7
Ante Matej JurićAnte Matej JurićF(C)2278
21
Riccardo FogliataRiccardo FogliataDM,TV,AM(C)2175
12
Michele AvellaMichele AvellaGK2474
33
Zylyf MuçaZylyf MuçaHV,DM,TV(P)1965
5
Gabriele CalvaniGabriele CalvaniHV(C)2175