90
Manolo PORTANOVA

Full Name: Manolo Portanova

Tên áo: PORTANOVA

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Jun 2, 2000)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 72

CLB: Genoa CFC

On Loan at: Reggiana 1919

Squad Number: 90

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 19, 2024Genoa CFC đang được đem cho mượn: Reggiana 191982
Jun 2, 2024Genoa CFC82
Jun 1, 2024Genoa CFC82
Jul 24, 2023Genoa CFC đang được đem cho mượn: Reggiana 191982
Jun 9, 2022Genoa CFC82
Jun 6, 2022Genoa CFC78
Dec 12, 2021Genoa CFC78
Mar 8, 2021Genoa CFC78
Jan 29, 2021Juventus đang được đem cho mượn: Genoa CFC78
Jan 14, 2021Juventus78
Jan 8, 2021Juventus76
Oct 6, 2020Juventus76
Aug 18, 2020Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen76
Dec 11, 2019Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen76

Reggiana 1919 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Luca CigariniLuca CigariniDM,TV,AM(C)3880
23
Stefano PettinariStefano PettinariAM(PT),F(PTC)3382
22
Francesco BardiFrancesco BardiGK3383
31
Mario SampirisiMario SampirisiHV(PC),DM(P)3283
7
Manuel MarrasManuel MarrasAM(PT),F(PTC)3179
4
Paolo RozzioPaolo RozzioHV(C)3280
15
Riccardo FiamozziRiccardo FiamozziHV,DM,TV(P)3180
6
Leo StulacLeo StulacDM,TV(C)3082
77
Elvis KabashiElvis KabashiDM(C),TV(TC)3078
11
Cedric GondoCedric GondoF(C)2880
10
Luca VidoLuca VidoAM(PT),F(PTC)2782
18
Orji OkwonkwoOrji OkwonkwoAM,F(PTC)2782
13
Andrea MeroniAndrea MeroniHV(C)2882
90
Manolo PortanovaManolo PortanovaTV,AM(C)2482
16
Tobías ReinhartTobías ReinhartDM,TV(C)2478
17
Lorenzo LibuttiLorenzo LibuttiHV,DM,TV(P)2778
3
Joaquín SosaJoaquín SosaHV(TC)2381
5
Alessandro SersantiAlessandro SersantiDM,TV,AM(C)2280
29
Oliver UrsoOliver UrsoHV,DM(T),TV(TC)2575
25
Lorenzo IgnacchitiLorenzo IgnacchitiTV(C)2078
30
Antonio VergaraAntonio VergaraTV(C),AM(PC)2278
24
Alessandro FontanarosaAlessandro FontanarosaHV(TC)2177
87
Yannis NahounouYannis NahounouHV(C)2070
27
Matteo MaggioMatteo MaggioAM(T),F(TC)2376
44
Lorenzo LucchesiLorenzo LucchesiHV(C)2178
Nuhu ShaibuNuhu ShaibuTV(C)2160
80
Natan GirmaNatan GirmaTV(C),AM(PTC)2378
39
Giacomo CavalliniGiacomo CavalliniHV,DM,TV,AM(T)2060
Diego AbbruscatoDiego AbbruscatoF(C)1960
99
Alex SpositoAlex SpositoGK2372
1
Edoardo MottaEdoardo MottaGK2070
Noa KljajićNoa KljajićAM,F(C)1865