50
Güven YALÇIN

Full Name: Güven Yalcin

Tên áo: GÜVEN YALÇIN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Jan 18, 1999)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 77

CLB: Genoa CFC

On Loan at: FC Arouca

Squad Number: 50

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Genoa CFC đang được đem cho mượn: FC Arouca82
Jun 2, 2024Genoa CFC82
Jun 1, 2024Genoa CFC82
Jan 22, 2024Genoa CFC đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük82
Dec 8, 2023Genoa CFC đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük82
Sep 11, 2023Genoa CFC đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük82
Jul 21, 2022Genoa CFC82
Jun 18, 2022Beşiktaş JK82
Jun 2, 2021Beşiktaş JK82
Jun 1, 2021Beşiktaş JK82
Feb 2, 2021Beşiktaş JK đang được đem cho mượn: US Lecce82
Apr 18, 2020Beşiktaş JK82
Apr 9, 2020Beşiktaş JK78
Feb 7, 2019Beşiktaş JK78
Jan 30, 2019Beşiktaş JK70

FC Arouca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Pedro MoreiraPedro MoreiraDM,TV,AM(C)3576
5
David SimãoDavid SimãoDM,TV,AM(C)3483
44
Nino GalovićNino GalovićHV(C)3282
10
Salgueiro JasonSalgueiro JasonTV,AM(PT)3084
12
Thiago SilvaThiago SilvaGK2877
8
Eboué KouassiEboué KouassiDM,TV(C)2780
78
Alex PintoAlex PintoHV,DM,TV(P)2680
43
Moura VitinhoMoura VitinhoTV(C),AM(PTC)2578
31
Mamadou LoumMamadou LoumHV,DM,TV(C)2884
50
Güven YalçinGüven YalçinAM(PT),F(PTC)2682
28
Tiago EsgaioTiago EsgaioHV,DM,TV(P)2983
1
João ValidoJoão ValidoGK2473
22
Pablo GozálbezPablo GozálbezTV(C),AM(PTC)2378
26
Moreira WeversonMoreira WeversonHV,DM,TV(T)2482
58
Nico MantlNico MantlGK2478
3
José FontánJosé FontánHV(TC)2482
27
Amadou DanteAmadou DanteHV,DM,TV(T)2482
19
Alfonso TrezzaAlfonso TrezzaAM,F(PT)2581
21
Taichi FukuiTaichi FukuiDM,TV,AM(C)2077
39
Henrique AraújoHenrique AraújoF(C)2380
13
Boris PopovićBoris PopovićHV(C)2482
73
Chico LambaChico LambaHV(C)2175
11
Miguel PucheMiguel PucheAM(PT),F(PTC)2376
4
Matias RochaMatias RochaHV(PC)2378
2
Morlaye SyllaMorlaye SyllaTV(C),AM(PTC)2684
Brian MansillaBrian MansillaAM,F(PT)2278
89
Pedro SantosPedro SantosTV(C),AM(PTC)2480
Dylan NandínDylan NandínF(C)2278