Huấn luyện viên: Eusebio di Francesco
Biệt danh: Canarini . Ciociari. Giallazzurri .
Tên thu gọn: Frosinone
Tên viết tắt: FRO
Năm thành lập: 1928
Sân vận động: Stadio Benito Stirpe (16,125)
Giải đấu: Serie A
Địa điểm: Frosinone
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pierluigi Frattali | GK | 38 | 78 | ||
26 | Soufiane Bidaoui | AM,F(PT) | 34 | 80 | ||
6 | Simone Romagnoli | HV(C) | 34 | 84 | ||
16 | Luca Garritano | TV(C),AM(PTC) | 30 | 83 | ||
7 | Jaime Báez | AM(PT),F(PTC) | 29 | 83 | ||
36 | Luca Mazzitelli | DM,TV(C) | 28 | 85 | ||
20 | HV,DM,TV(P) | 26 | 85 | |||
3 | Riccardo Marchizza | HV(TC),DM(T) | 26 | 84 | ||
33 | HV(C) | 27 | 86 | |||
31 | Michele Cerofolini | GK | 25 | 80 | ||
21 | Abdou Harroui | DM,TV(C) | 26 | 84 | ||
12 | AM(PTC),F(PT) | 22 | 83 | |||
9 | AM,F(C) | 22 | 82 | |||
45 | DM,TV(C) | 22 | 82 | |||
19 | HV,DM(PT),TV(PTC) | 24 | 82 | |||
18 | AM,F(PC) | 21 | 86 | |||
80 | GK | 22 | 84 | |||
5 | HV(C) | 22 | 85 | |||
4 | Marco Brescianini | HV,DM,TV(C) | 24 | 82 | ||
10 | Giuseppe Caso | AM(PT),F(PTC) | 25 | 82 | ||
32 | Emanuele Valeri | HV,DM,TV(T) | 25 | 85 | ||
22 | Anthony Oyono | HV(PTC),DM(PT) | 23 | 82 | ||
8 | AM,F(PTC) | 23 | 82 | |||
30 | Ilario Monterisi | HV(PC) | 22 | 82 | ||
11 | Marvin Cuni | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | ||
27 | AM(PTC),F(PT) | 18 | 76 | |||
23 | Sergio Kalaj | HV(C) | 24 | 78 | ||
70 | F(C) | 26 | 84 | |||
14 | Francesco Gelli | TV,AM(PTC) | 27 | 80 | ||
0 | Isak Vural | TV,AM(C) | 17 | 65 | ||
0 | Andreas Ioannou | HV,DM(C) | 19 | 65 | ||
0 | Justin Ferizaj | DM,TV,AM(C) | 19 | 64 | ||
17 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 75 | |||
0 | Alejandro Cichero | AM,F(C) | 17 | 65 | ||
37 | Lorenzo Palmisani | GK | 19 | 73 | ||
0 | Daniel Macej | HV(C) | 19 | 65 | ||
0 | Matjaz Kamensek-Pahic | HV(PC) | 19 | 70 | ||
47 | Mateus Lusuardi | HV(C) | 20 | 70 | ||
29 | Farès Ghedjemis | AM(PTC),F(PT) | 21 | 76 | ||
0 | HV(TC) | 19 | 67 | |||
92 | Evan Bouabre | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
24 | Alessandro Selvini | F(C) | 20 | 67 | ||
0 | Lazar Zaknic | HV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
US Latina Calcio |