70
Maxwel CORNET

Full Name: Gnaly Maxwel Cornet

Tên áo: CORNET

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 86

Tuổi: 28 (Sep 27, 1996)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 69

CLB: West Ham United

On Loan at: Genoa CFC

Squad Number: 70

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2025West Ham United đang được đem cho mượn: Genoa CFC86
Dec 25, 2024West Ham United đang được đem cho mượn: Southampton86
Dec 19, 2024West Ham United đang được đem cho mượn: Southampton87
Aug 31, 2024West Ham United đang được đem cho mượn: Southampton87
Jul 22, 2024West Ham United87
Jul 16, 2024West Ham United88
Mar 6, 2024West Ham United88
Jul 11, 2023West Ham United88
Feb 6, 2023West Ham United88
Aug 11, 2022West Ham United88
Dec 9, 2021Burnley88
Aug 31, 2021Burnley88
May 20, 2021Olympique Lyonnais88
May 29, 2020Olympique Lyonnais88
Mar 2, 2020Olympique Lyonnais88

Genoa CFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
45
Mario BalotelliMario BalotelliF(C)3484
47
Milan BadeljMilan BadeljDM,TV(C)3586
1
Nicola LealiNicola LealiGK3183
20
Stefano SabelliStefano SabelliHV(PT),DM,TV(P)3285
13
Mattia BaniMattia BaniHV(C)3186
17
Ruslan MalinovskyiRuslan MalinovskyiTV(C),AM,F(PC)3187
70
Maxwel CornetMaxwel CornetAM(PT),F(PTC)2886
18
Caleb EkubanCaleb EkubanAM,F(PC)3084
31
Benjamin SiegristBenjamin SiegristGK3380
11
Gastón PereiroGastón PereiroAM,F(PTC)2983
2
Morten ThorsbyMorten ThorsbyDM,TV,AM(C)2886
39
Daniele SommarivaDaniele SommarivaGK2773
3
Aarón MartínAarón MartínHV,DM,TV(T)2787
8
Emil BohinenEmil BohinenDM,TV(C)2583
19
Andrea PinamontiAndrea PinamontiF(C)2587
22
Johan VásquezJohan VásquezHV(TC),DM,TV(T)2687
10
Junior MessiasJunior MessiasTV(C),AM,F(PTC)3386
32
Morten FrendrupMorten FrendrupDM(C),TV(PTC)2388
4
Koni de WinterKoni de WinterHV(PC),DM(C)2285
9
Oliveira VitinhaOliveira VitinhaF(C)2486
59
Alessandro ZanoliAlessandro ZanoliHV(PC),DM,TV(P)2484
23
Fabio MirettiFabio MirettiTV,AM(C)2187
15
Brooke Norton-CuffyBrooke Norton-CuffyHV,DM,TV(P)2182
73
Patrizio MasiniPatrizio MasiniDM(C),TV(PC)2478
70
Lysandros PapastylianouLysandros PapastylianouAM(PT),F(PTC)1965
33
Alan MatturroAlan MatturroHV(TC),DM,TV(T)2082
Sebastian OtoaSebastian OtoaHV(C)2076
55
Federico AccorneroFederico AccorneroAM(PTC),F(PT)2073
Gracien DeseriGracien DeseriHV(PC),DM(P)1960
Noham AbdellaouiNoham AbdellaouiHV(C)2065
Ifenna DorguIfenna DorguF(C)1870
Tommaso GhirardelloTommaso GhirardelloAM(T),F(TC)1965
99
Franz StolzFranz StolzGK2373
53
Lior KasaLior KasaDM,TV(C)1976
36
Riccardo ArboscelloRiccardo ArboscelloTV,AM(C)1967
77
Ágúst Orri ThorsteinssonÁgúst Orri ThorsteinssonAM(PTC),F(PT)2065
21
Jeff EkhatorJeff EkhatorF(C)1876
Marco RomanoMarco RomanoAM(PTC),F(PT)1870
69
Honest AhanorHonest AhanorHV(TC),DM,TV(T)1670
Gianluca RossiGianluca RossiDM,TV,AM(C)1970
66
Lorenzo VenturinoLorenzo VenturinoAM(PTC),F(PT)1870