22
Dan PANAIT

Full Name: Dan Lucian Panait

Tên áo: PANAIT

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Feb 16, 1997)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 67

CLB: FC Bihor Oradea

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025FC Bihor Oradea73
Jul 10, 2024FC Argeș Pitesti73
Mar 20, 2024Oţelul Galaţi73

FC Bihor Oradea Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Ioan HoraIoan HoraAM(PT),F(PTC)3678
16
Ioan FilipIoan FilipDM,TV(C)3678
Tiberiu SerediucTiberiu SerediucTV(PT),AM(PTC)3376
Francois YabréFrancois YabréHV,DM(C)3478
10
Rareș EnceanuRareș EnceanuTV,AM(TC)3077
10
Vadim CalugherVadim CalugherDM,TV(C)2975
Constantin RoșuConstantin RoșuAM,F(PT)3574
5
Mihai KerekiMihai KerekiHV,DM(C)2872
Claudiu PetrusClaudiu PetrusHV,DM(C)2770
1
Iulian Anca-TripIulian Anca-TripGK3075
Bogdan VasileBogdan VasileDM,TV(C)3074
7
Alexandru NicaAlexandru NicaF(PTC)2774
11
Adrian GideaAdrian GideaTV(C),AM(PTC)2573
7
Albert StahlAlbert StahlAM(PT),F(PTC)2677
Sergiu CiocanSergiu CiocanTV(C),AM(PTC)2674
11
Dragoș TescanDragoș TescanAM(PT),F(PTC)2572
6
Tudor CălinTudor CălinDM,TV(C)2474
Valentin MargaritValentin MargaritGK2165
David SalaDavid SalaDM,TV(C)2070
22
Dan PanaitDan PanaitHV(TC)2873
25
Rodrìgo AccinelliRodrìgo AccinelliGK3274