Full Name: Gerson Leal Rodrigues Gouveia
Tên áo: RODRIGUES
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 84
Tuổi: 29 (Jun 20, 1995)
Quốc gia: Luxembourg
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 81
CLB: Dynamo Kyiv
On Loan at: Guangxi Pingguo Haliao
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 8, 2025 | Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Guangxi Pingguo Haliao | 84 |
Dec 2, 2024 | Dynamo Kyiv | 84 |
Dec 1, 2024 | Dynamo Kyiv | 84 |
Aug 23, 2024 | Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Guangxi Pingguo Haliao | 84 |
Jul 15, 2024 | Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Guangxi Pingguo Haliao | 84 |
Jul 12, 2024 | Dynamo Kyiv | 84 |
Jun 2, 2024 | Dynamo Kyiv | 84 |
Jun 1, 2024 | Dynamo Kyiv | 84 |
Feb 2, 2024 | Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Slovan Bratislava | 84 |
Feb 2, 2024 | Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Slovan Bratislava | 84 |
Jul 27, 2023 | Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Sivasspor | 84 |
Jul 26, 2023 | Sivasspor | 84 |
Jul 26, 2023 | Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Sivasspor | 84 |
May 2, 2023 | Dynamo Kyiv | 84 |
May 1, 2023 | Dynamo Kyiv | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Xuri Zhao | DM,TV(C) | 39 | 73 | ||
Yang Liu | HV(C) | 33 | 73 | |||
20 | Shixin Wang | DM,TV(C) | 32 | 70 | ||
5 | Shuai Zhang | F(C) | 32 | 68 | ||
8 | Zeng Chen | TV(C) | 30 | 65 | ||
13 | Yifan Dong | GK | 33 | 70 | ||
Wentao Zhang | HV(C) | 31 | 72 | |||
7 | Hector Hevel | TV(C),AM(PTC) | 28 | 80 | ||
Yi Guo | AM(PTC),F(PT) | 32 | 74 | |||
37 | Marques Giovanny | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
2 | Jiarun Gao | HV,DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
18 | Pin Lü | TV(C) | 29 | 70 | ||
29 | Pengfei Shan | HV(PTC),DM(PT) | 31 | 73 | ||
17 | Weizhe Sun | TV(C) | 28 | 65 | ||
9 | Gerson Rodrigues | AM(PT),F(PTC) | 29 | 84 | ||
35 | Huapeng Wang | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 | ||
12 | Xin Huang | HV,DM,TV(P) | 33 | 63 | ||
33 | Yunhua Chen | AM(PTC) | 25 | 67 | ||
4 | Vas Nuñez | HV(C) | 29 | 77 | ||
Ziye Zhao | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | |||
14 | Junye Zhang | TV,AM(T) | 22 | 63 | ||
Jiajin Hu | TV(C) | 19 | 67 |