Akritas Chlorakas

Huấn luyện viên: Không rõ

Biệt danh: Không rõ

Tên thu gọn: Akritas

Tên viết tắt: AKR

Năm thành lập: 1971

Sân vận động: Koinotikoo Chlorakas (3,500)

Giải đấu: A Katigoria

Địa điểm: Chlorakas

Quốc gia: Cyprus

Akritas Chlorakas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Giannis ChatzivasilisGiannis ChatzivasilisAM(PT),F(PTC)3476
1
Kleton PerntreouKleton PerntreouGK2974
10
Andreas LemesiosAndreas LemesiosDM,TV(C)2774
0
Borja LlarenaBorja LlarenaF(PTC)2570
23
Guilherme VicentiniGuilherme VicentiniGK2470
5
Kyriakos AntoniouKyriakos AntoniouHV(C)2373
44
Marios KokkinoftasMarios KokkinoftasHV,DM,TV(C)2172
55
Ákos OnódiÁkos OnódiGK2365
0
Ņikita ParfjonovsŅikita ParfjonovsGK2060
19
Vladimir FrateaVladimir FrateaDM,TV(C)2168
99
Thierno BarryThierno BarryAM,F(PT)2470
12
Giorgos VasiliouGiorgos VasiliouHV,DM(T)2260
99
Christodoulos PazarosChristodoulos PazarosGK2160
6
Ibrahim KoneIbrahim KoneDM,TV(C)2275
27
Ivan AlekseevIvan AlekseevDM,TV(C)2372
3
André MoreiraAndré MoreiraHV,DM,TV(T)2168
88
Mattheos KonstantinouMattheos KonstantinouHV(C)2165
1
Denys VakulykDenys VakulykGK1965

Akritas Chlorakas Đã cho mượn

Không

Akritas Chlorakas nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

Akritas Chlorakas Lịch sử CLB

League History
Không
League History
Không
Cup History
Không

Akritas Chlorakas Rivals

Đội bóng thù địch
Không

Thành lập đội

Thành lập đội 4-4-2