Biệt danh: Fursan Mecca. Al Mared Al Ahmar.
Tên thu gọn: Al Wehda
Tên viết tắt: WEH
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: King Abdul Aziz (38,000)
Giải đấu: Saudi Pro League
Địa điểm: Mecca
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Odion Ighalo | F(C) | 36 | 83 | |
23 | ![]() | Craig Goodwin | TV(PT),AM(PTC) | 33 | 83 | |
17 | ![]() | Abdullah Al-Hafith | HV(C) | 32 | 78 | |
6 | ![]() | Alexandru Crețu | HV,DM,TV(C) | 32 | 82 | |
1 | ![]() | GK | 33 | 67 | ||
5 | ![]() | Jawad el Yamiq | HV(C) | 33 | 84 | |
10 | ![]() | Juninho Bacuna | DM,AM(C),TV(PTC) | 27 | 82 | |
4 | ![]() | Waleed Bakshween | DM,TV(C) | 35 | 78 | |
2 | ![]() | Saeed Al-Mowalad | HV,DM(P) | 34 | 78 | |
18 | ![]() | Saad Bguir | AM,F(PC) | 31 | 82 | |
11 | ![]() | Youssef Amyn | AM(PTC) | 21 | 73 | |
28 | ![]() | Hussain Al-Eissa | AM,F(PT) | 24 | 77 | |
22 | ![]() | Ali Makki | HV(PC) | 25 | 73 | |
80 | ![]() | Yahya Naji | AM,F(PTC) | 26 | 73 | |
24 | ![]() | Abdulaziz Noor | AM,F(PT) | 26 | 79 | |
8 | ![]() | Ala'a Al-Hajji | DM,TV,AM(C) | 29 | 77 | |
49 | ![]() | Ali Al-Salem | HV(C) | 26 | 68 | |
57 | ![]() | Wadhah Al-Otaibi | AM,F(PT) | 22 | 63 | |
35 | ![]() | Mohamed Al-Makahasi | DM,TV,AM(C) | 30 | 80 | |
77 | ![]() | Murad Khadhari | F(C) | 21 | 67 | |
13 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
16 | ![]() | Nawaf Al-Azizi | TV,AM(C) | 25 | 67 | |
14 | ![]() | Bandar Darwish | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | |
71 | ![]() | Abdullah Fallatah | GK | 17 | 60 | |
47 | ![]() | Ahmed Al-Rashidi | GK | 22 | 60 | |
55 | ![]() | Mohammed Al-Sufyani | HV(C) | 19 | 60 | |
19 | ![]() | Saad Al-Qahtani | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |