Huấn luyện viên: Josef Zinnbauer
Biệt danh: Fursan Mecca. Al Mared Al Ahmar.
Tên thu gọn: Al Wehda
Tên viết tắt: WEH
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: King Abdul Aziz (38,000)
Giải đấu: Saudi Pro League
Địa điểm: Mecca
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Ighalo | F(C) | 35 | 83 | ||
23 | Craig Goodwin | TV(PT),AM(PTC) | 32 | 83 | ||
17 | Abdullah Al-Hafith | HV(C) | 31 | 78 | ||
6 | Alexandru Crețu | HV,DM,TV(C) | 32 | 82 | ||
1 | GK | 33 | 67 | |||
5 | Jawad el Yamiq | HV(C) | 32 | 84 | ||
10 | Juninho Bacuna | DM,AM(C),TV(PTC) | 27 | 82 | ||
12 | Ignacio de Arruabarrena | GK | 27 | 83 | ||
4 | Waleed Bakshween | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
2 | Saeed Al-Mowalad | HV,DM(P) | 33 | 78 | ||
18 | Saad Bguir | AM,F(PC) | 30 | 82 | ||
11 | Youssef Amyn | AM(PTC) | 21 | 73 | ||
28 | Hussain Al-Eisa | AM,F(PT) | 23 | 77 | ||
22 | Ali Makki | HV(PC) | 25 | 73 | ||
0 | Sultan Akouz | AM,F(PT) | 23 | 68 | ||
80 | Yahya Naji | AM,F(PTC) | 25 | 73 | ||
24 | Abdulaziz Noor | AM,F(PT) | 25 | 79 | ||
88 | Ala'a Al-Hajji | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
49 | Ali Al-Salem | HV(C) | 26 | 68 | ||
57 | Wadhah Al-Otaibi | AM,F(PT) | 21 | 63 | ||
35 | Mohamed al Makahasi | DM,TV,AM(C) | 29 | 80 | ||
15 | Azzam Al-Bishi | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | ||
77 | Murad Khadhari | F(C) | 21 | 67 | ||
13 | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | |||
16 | Nawaf Al-Azizi | TV,AM(C) | 25 | 67 | ||
14 | Bandar Darwish | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
71 | Abdullah Fallatah | GK | 17 | 60 | ||
47 | Ahmed Al-Rashidi | GK | 22 | 60 | ||
55 | Mohammed Al-Sufyani | HV(C) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
King Cup | 1 |
Cup History | ||
King Cup | 1960 |
Đội bóng thù địch | |
Al Ittihad Club |