10
Leandro SANCA

Full Name: Leandro Mário Baldé Sanca

Tên áo: SANCA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 25 (Jan 4, 2000)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 73

CLB: GD Chaves

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 14, 2024GD Chaves77
Feb 8, 2024GD Chaves76
Aug 21, 2023GD Chaves76
Jun 2, 2023Spezia Calcio76
Jun 1, 2023Spezia Calcio76
Jan 18, 2023Spezia Calcio đang được đem cho mượn: FC Famalicão76
Jan 16, 2023Spezia Calcio đang được đem cho mượn: FC Famalicão76
Jun 2, 2022Spezia Calcio76
Jun 1, 2022Spezia Calcio76
Aug 31, 2021Spezia Calcio đang được đem cho mượn: Casa Pia AC76
Jul 11, 2021Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Sporting de Braga B76
Jun 29, 2021Sporting de Braga đang được đem cho mượn: Sporting de Braga B73
Jun 20, 2021Sporting de Braga73
Jun 7, 2021Sporting de Braga73

GD Chaves Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Vasco FernandesVasco FernandesHV(C)3878
27
Moura CarraçaMoura CarraçaHV,DM,TV(P)3278
21
Wellington CarvalhoWellington CarvalhoAM,F(PT)3277
25
Pedro TibaPedro TibaDM,TV,AM(C)3678
29
Higor PlatinyHigor PlatinyAM(T),F(TC)3476
1
Josimar VózinhaJosimar VózinhaGK3877
40
Júnior PiusJúnior PiusHV(C)2978
11
Pedro Pelágio
Pafos FC
DM,TV,AM(C)2478
23
Rui GomesRui GomesAM,F(PT)2778
Tiago ReisTiago ReisF(C)2576
26
Alberto Soro
Dinamo Bucureşti
AM(PTC)2682
90
Paul AyongoPaul AyongoF(C)2877
19
Tiago AlmeidaTiago AlmeidaHV,DM,TV(P)2377
4
Bruno RodriguesBruno RodriguesHV(C)2378
10
Leandro SancaLeandro SancaAM,F(PT)2577
7
Paulo VictorPaulo VictorAM(PT),F(PTC)2477
31
Rodrigo MouraRodrigo MouraGK2975
20
André Ricardo
PAOK
AM(PTC)2475
99
Jô SantosJô SantosF(C)2976
70
Hélder MorimHélder MorimDM,TV(C)2375
30
Gonçalo PintoGonçalo PintoGK2470
14
Roan Wilson
Gil Vicente FC
TV,AM,F(C)2276
8
Pedro PinhoPedro PinhoDM,TV(C)2473
83
Mamadou TounkaraMamadou TounkaraHV(C)2378
55
Kiko Vilas Boas
Gil Vicente FC
HV,DM,TV(T)2577
88
Rúben PinaRúben PinaHV,DM,TV(T),AM(PT)2574
12
Talysson KtatauTalysson KtatauTV,AM(C)2373
87
Rodrigo MelroRodrigo MelroAM(PTC)2165
Keyns AbdalaKeyns AbdalaDM,TV(C)2265
5
Aarón RomeroAarón RomeroHV,DM,TV(T)2573