11
Pedro PELÁGIO

Full Name: Pedro Henrique Rocha Pelágio

Tên áo: PELÁGIO

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Apr 21, 2000)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 77

CLB: Pafos FC

On Loan at: GD Chaves

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 18, 2024Pafos FC đang được đem cho mượn: GD Chaves78
Jun 18, 2024Pafos FC78
May 18, 2024Steenberg United78
Jun 15, 2023Pafos FC78
Jun 2, 2023CS Marítimo78
Jun 1, 2023CS Marítimo78
Dec 21, 2022CS Marítimo đang được đem cho mượn: Pafos FC78
Sep 28, 2022CS Marítimo đang được đem cho mượn: Pafos FC78
Aug 5, 2022CS Marítimo đang được đem cho mượn: Pafos FC78
Jul 8, 2021CS Marítimo78
Mar 9, 2021CS Marítimo76
Mar 14, 2020CS Marítimo76
Mar 14, 2020CS Marítimo73

GD Chaves Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Vasco FernandesVasco FernandesHV(C)3878
15
Moura CarraçaMoura CarraçaHV,DM,TV(P)3278
21
Wellington CarvalhoWellington CarvalhoAM,F(PT)3277
25
Pedro TibaPedro TibaDM,TV,AM(C)3678
29
Higor PlatinyHigor PlatinyAM(T),F(TC)3476
1
Josimar VózinhaJosimar VózinhaGK3877
40
Júnior PiusJúnior PiusHV(C)2978
11
Pedro PelágioPedro PelágioDM,TV,AM(C)2578
23
Rui GomesRui GomesAM,F(PT)2778
9
Tiago ReisTiago ReisF(C)2576
26
Alberto SoroAlberto SoroAM(PTC)2682
95
Paul AyongoPaul AyongoF(C)2877
19
Tiago AlmeidaTiago AlmeidaHV,DM,TV(P)2377
4
Bruno RodriguesBruno RodriguesHV(C)2378
10
Leandro SancaLeandro SancaAM,F(PT)2577
7
Paulo VictorPaulo VictorAM(PT),F(PTC)2477
31
Rodrigo MouraRodrigo MouraGK2975
20
André RicardoAndré RicardoAM(PTC)2475
70
Hélder MorimHélder MorimDM,TV(C)2475
30
Gonçalo PintoGonçalo PintoGK2570
14
Roan WilsonRoan WilsonTV,AM,F(C)2376
8
Pedro PinhoPedro PinhoDM,TV(C)2573
83
Mamadou TounkaraMamadou TounkaraHV(C)2378
55
Kiko Vilas BoasKiko Vilas BoasHV,DM,TV(T)2577
88
Rúben PinaRúben PinaHV,DM,TV(T),AM(PT)2574
12
Talysson KtatauTalysson KtatauTV,AM(C)2373
87
Rodrigo MelroRodrigo MelroAM(PTC)2165
22
Keyns AbdalaKeyns AbdalaDM,TV(C)2265
5
Aarón RomeroAarón RomeroHV,DM,TV(T)2573