Huấn luyện viên: Yuri Vernydub
Biệt danh: Kryvbas
Tên thu gọn: Kryvbas
Tên viết tắt: KKR
Năm thành lập: 2001
Sân vận động: Stadion Shakhty Zhovtneva (2,700)
Giải đấu: Premier Liha
Địa điểm: Kryvyi Rih
Quốc gia: Ukraine
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dmytro Khomchenovsky | AM(PTC) | 34 | 80 | ||
94 | Maksym Zaderaka | AM(PTC) | 30 | 80 | ||
27 | Yuriy Vakulko | TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
14 | Maksym Lunyov | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | ||
8 | Djihad Bizimana | DM,TV(C) | 27 | 81 | ||
5 | Tymur Stetskov | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 82 | ||
30 | Volodymyr Makhankov | GK | 27 | 74 | ||
25 | Rafael Bandeira | HV,DM,TV(P) | 23 | 78 | ||
3 | Oleksandr Romanchuk | HV,DM(C) | 24 | 80 | ||
24 | Volodymyr Yakimets | HV,DM,TV(PT) | 26 | 78 | ||
15 | Oleksandr Drambayev | HV,DM,TV(T) | 23 | 78 | ||
20 | Artur Mykytyshyn | AM(PT),F(PTC) | 21 | 75 | ||
78 | Oleg Kozhushko | AM(PT),F(PTC) | 26 | 82 | ||
21 | Denys Kuzyk | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 80 | ||
9 | Daniel Sosah | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
9 | Noha Ndombasi | F(C) | 23 | 76 | ||
23 | Hrvoje Ilić | TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
55 | Yvan Dibango | HV,DM,TV(T) | 22 | 80 | ||
97 | Jean-Morel Poé | AM,F(PT) | 27 | 75 | ||
47 | Yegor Tverdokhlib | TV,AM(C) | 23 | 78 | ||
7 | Andriy Ponedelnik | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 27 | 80 | ||
1 | Bogdan Khoma | GK | 21 | 65 | ||
33 | Andriy Klishchuk | GK | 32 | 80 | ||
66 | Bakary Konaté | HV(PTC),DM(PT) | 21 | 73 | ||
43 | Igor Omelchenko | GK | 18 | 63 | ||
27 | Matteo Amoroso | AM(TC),F(T) | 21 | 70 | ||
61 | Oleksandr Kamenskyi | TV,AM(PT) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SC Dnipro-1 |