Huấn luyện viên: Shaun Maloney
Biệt danh: The Latics
Tên thu gọn: Wigan
Tên viết tắt: WIG
Năm thành lập: 1932
Sân vận động: DW Stadium (25,138)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: Wigan
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ben Amos | GK | 33 | 79 | ||
28 | Josh Magennis | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
20 | Callum Mcmanaman | AM(PT),F(PTC) | 32 | 75 | ||
14 | Jordan Jones | AM,F(PT) | 29 | 78 | ||
29 | HV(C) | 28 | 78 | |||
7 | Sean Clare | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 77 | ||
18 | Jonny Smith | TV,AM(PT) | 26 | 76 | ||
11 | Stephen Humphrys | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
5 | Steven Sessègnon | HV(PTC),DM(PT) | 23 | 78 | ||
3 | Tom Pearce | HV,DM,TV(T) | 25 | 78 | ||
15 | Jason Kerr | HV,DM,TV(C) | 27 | 80 | ||
2 | HV,DM,TV(C) | 24 | 76 | |||
0 | F(C) | 22 | 74 | |||
4 | HV(C) | 20 | 75 | |||
8 | Matt Smith | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
16 | HV,DM,TV(C) | 23 | 76 | |||
34 | Luke Robinson | HV(TC),DM(T) | 22 | 75 | ||
21 | Scott Smith | TV(C) | 23 | 73 | ||
10 | Thelo Aasgaard | AM(PTC) | 21 | 77 | ||
0 | Joe Rodwell-Grant | F(C) | 21 | 63 | ||
33 | Luke Brennan | TV,AM(PT) | 22 | 65 | ||
22 | Chris Sze | AM,F(C) | 20 | 70 | ||
26 | Baba Adeeko | DM,TV(C) | 21 | 74 | ||
1 | Sam Tickle | GK | 20 | 75 | ||
24 | HV(TC),DM,TV(T) | 19 | 76 | |||
25 | Josh Stones | F(C) | 20 | 65 | ||
6 | Charlie Hughes | HV(C) | 20 | 76 | ||
0 | Abdi Sharif | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 63 | ||
17 | AM(PTC) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League One | 4 | |
Football League Two | 1 |
Cup History | Titles | |
FA Cup | 1 | |
Football League Trophy | 2 |
Cup History | ||
FA Cup | 2013 | |
Football League Trophy | 1999 | |
Football League Trophy | 1985 |