1
Josimar VÓZINHA

Full Name: Josimar José Évora Dias

Tên áo: VÓZINHA

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 38 (Jun 3, 1986)

Quốc gia: Cape Verde

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 75

CLB: GD Chaves

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2024GD Chaves76
Aug 5, 2024GD Chaves76
Jul 31, 2023AS Trenčín76
Jul 26, 2023AS Trenčín78
Jan 5, 2023AS Trenčín78
Jan 3, 2023AS Trenčín79
Sep 28, 2022AS Trenčín79
Sep 27, 2022Doxa Katokopias79
Jun 28, 2022Doxa Katokopias79
Dec 27, 2020AEL Limassol79
Dec 22, 2020AEL Limassol77
May 20, 2018AEL Limassol77
Aug 9, 2016Gil Vicente FC77
Aug 3, 2015Zimbru77
Apr 9, 2015Vitória de Setúbal77

GD Chaves Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Vasco FernandesVasco FernandesHV(C)3880
27
Moura CarraçaMoura CarraçaHV,DM,TV(P)3178
21
Wellington CarvalhoWellington CarvalhoAM,F(PT)3278
25
Pedro TibaPedro TibaDM,TV,AM(C)3680
Higor PlatinyHigor PlatinyAM(T),F(TC)3478
1
Josimar VózinhaJosimar VózinhaGK3876
40
Júnior PiusJúnior PiusHV(C)2978
Pedro Pelágio
Pafos FC
DM,TV,AM(C)2478
23
Rui GomesRui GomesAM,F(PT)2778
Alberto Soro
Dinamo Bucureşti
AM(PTC)2583
90
Paul AyongoPaul AyongoF(C)2877
19
Tiago AlmeidaTiago AlmeidaHV,DM,TV(P)2378
4
Bruno RodriguesBruno RodriguesHV(C)2378
10
Leandro SancaLeandro SancaAM,F(PT)2577
7
Paulo VictorPaulo VictorAM(PT),F(PTC)2377
31
Rodrigo MouraRodrigo MouraGK2975
André Ricardo
PAOK
AM(PTC)2473
99
Jô SantosJô SantosF(C)2976
70
Hélder MorimHélder MorimDM,TV(C)2375
30
Gonçalo PintoGonçalo PintoGK2470
14
Roan Wilson
Gil Vicente FC
TV,AM,F(C)2275
8
Pedro PinhoPedro PinhoDM,TV(C)2472
Mamadou TounkaraMamadou TounkaraHV(C)2378
55
Kiko Vilas Boas
Gil Vicente FC
HV,DM,TV(T)2576
88
Rúben PinaRúben PinaHV,DM,TV(T),AM(PT)2574
12
Talysson KtatauTalysson KtatauTV,AM(C)2370
87
Rodrigo MelroRodrigo MelroAM(PTC)2065
Keyns AbdalaKeyns AbdalaDM,TV(C)2165
Aarón RomeroAarón RomeroHV,DM,TV(T)2570