5
Aarón ROMERO

Full Name: Aarón Romero Catalán

Tên áo: AARÓN

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Jun 15, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: GD Chaves

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 12, 2025GD Chaves73
Feb 7, 2025GD Chaves70

GD Chaves Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Vasco FernandesVasco FernandesHV(C)3878
15
Moura CarraçaMoura CarraçaHV,DM,TV(P)3278
21
Wellington CarvalhoWellington CarvalhoAM,F(PT)3277
25
Pedro TibaPedro TibaDM,TV,AM(C)3678
29
Higor PlatinyHigor PlatinyAM(T),F(TC)3476
1
Josimar VózinhaJosimar VózinhaGK3977
40
Júnior PiusJúnior PiusHV(C)2978
23
Rui GomesRui GomesAM,F(PT)2778
9
Tiago ReisTiago ReisF(C)2576
95
Paul AyongoPaul AyongoF(C)2877
19
Tiago AlmeidaTiago AlmeidaHV,DM,TV(P)2377
4
Bruno RodriguesBruno RodriguesHV(C)2378
10
Leandro SancaLeandro SancaAM,F(PT)2577
7
Paulo VictorPaulo VictorAM(PT),F(PTC)2477
31
Rodrigo MouraRodrigo MouraGK2975
70
Hélder MorimHélder MorimDM,TV(C)2475
30
Gonçalo PintoGonçalo PintoGK2570
Eduardo BorgesEduardo BorgesHV(C)2373
8
Pedro PinhoPedro PinhoDM,TV(C)2573
83
Mamadou TounkaraMamadou TounkaraHV(C)2378
88
Rúben PinaRúben PinaHV,DM,TV(T),AM(PT)2574
12
Talysson KtatauTalysson KtatauTV,AM(C)2373
87
Rodrigo MelroRodrigo MelroAM(PTC)2165
22
Keyns AbdalaKeyns AbdalaDM,TV(C)2265
5
Aarón RomeroAarón RomeroHV,DM,TV(T)2573