21
Wellington CARVALHO

Full Name: Wellington Nascimento Carvalho

Tên áo: WELLINGTON

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (Nov 21, 1992)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: GD Chaves

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 12, 2025GD Chaves77
Feb 7, 2025GD Chaves78
Aug 5, 2024GD Chaves78
Jan 17, 2024Khaitan SC78
Jan 11, 2024Khaitan SC80
Sep 18, 2023Khaitan SC80
Aug 17, 2023Al Arabi Al Saudi80
Apr 18, 2023Al Arabi Al Saudi80
Jan 4, 2023Al Arabi Al Saudi80
Jan 3, 2023GD Chaves80
Jul 15, 2022Al Arabi SC80
Jul 11, 2022Al Arabi SC78
Jul 9, 2022Al Arabi SC78
Jun 21, 2022Al Arabi SC78
Dec 29, 2021GD Chaves78

GD Chaves Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Zach MuscatZach MuscatHV(PC)3180
Roberto PorfirioRoberto PorfirioF(C)3680
Ricardo AlvesRicardo AlvesHV(C)3478
15
Moura CarraçaMoura CarraçaHV,DM,TV(P)3278
21
Wellington CarvalhoWellington CarvalhoAM,F(PT)3277
1
Josimar VózinhaJosimar VózinhaGK3977
Pedro PelágioPedro PelágioDM,TV,AM(C)2578
19
Tiago AlmeidaTiago AlmeidaHV,DM,TV(P)2377
Nascimento Reinaldo
CD Santa Clara
AM,F(PT)2475
4
Bruno RodriguesBruno RodriguesHV(C)2478
Paulo VictorPaulo VictorAM(PT),F(PTC)2477
30
Gonçalo PintoGonçalo PintoGK2570
Marko GudzulicMarko GudzulicGK2373
Eduardo BorgesEduardo BorgesHV(C)2373
8
Pedro PinhoPedro PinhoDM,TV(C)2573
83
Mamadou TounkaraMamadou TounkaraHV(C)2378
Kiko Vilas BoasKiko Vilas BoasHV,DM,TV(T)2577
88
Rúben PinaRúben PinaHV,DM,TV(T),AM(PT)2574
12
Talysson KtatauTalysson KtatauTV,AM(C)2473
87
Rodrigo MelroRodrigo MelroAM(PTC)2165
5
Aarón RomeroAarón RomeroHV,DM,TV(T)2673
Thiago PereiraThiago PereiraGK2163
David KussoDavid KussoAM(PTC),F(PT)2165
Isaque FerreiraIsaque FerreiraF(C)1863
João FerreiraJoão FerreiraHV(C)1963