?
André RICARDO

Full Name: André Miguel Lapa Ricardo

Tên áo: ANDRÉ RICARDO

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Aug 23, 2000)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 164

Cân nặng (kg): 60

CLB: PAOK

On Loan at: GD Chaves

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 30, 2024PAOK đang được đem cho mượn: GD Chaves73
Jun 2, 2024PAOK73
Jun 1, 2024PAOK73
Jan 23, 2024PAOK đang được đem cho mượn: PAOK B73
May 25, 2023PAOK73
Mar 22, 2023PAOK đang được đem cho mượn: PAOK B73
Jul 5, 2022PAOK73
Jun 30, 2022PAOK70
Jun 10, 2022PAOK70

GD Chaves Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Vasco FernandesVasco FernandesHV(C)3880
27
Moura CarraçaMoura CarraçaHV,DM,TV(P)3178
21
Wellington CarvalhoWellington CarvalhoAM,F(PT)3278
25
Pedro TibaPedro TibaDM,TV,AM(C)3680
Higor PlatinyHigor PlatinyAM(T),F(TC)3478
1
Josimar VózinhaJosimar VózinhaGK3876
40
Júnior PiusJúnior PiusHV(C)2978
Pedro PelágioPedro PelágioDM,TV,AM(C)2478
23
Rui GomesRui GomesAM,F(PT)2778
Alberto SoroAlberto SoroAM(PTC)2583
90
Paul AyongoPaul AyongoF(C)2877
19
Tiago AlmeidaTiago AlmeidaHV,DM,TV(P)2378
4
Bruno RodriguesBruno RodriguesHV(C)2378
10
Leandro SancaLeandro SancaAM,F(PT)2577
7
Paulo VictorPaulo VictorAM(PT),F(PTC)2377
31
Rodrigo MouraRodrigo MouraGK2975
André RicardoAndré RicardoAM(PTC)2473
99
Jô SantosJô SantosF(C)2976
70
Hélder MorimHélder MorimDM,TV(C)2375
30
Gonçalo PintoGonçalo PintoGK2470
14
Roan WilsonRoan WilsonTV,AM,F(C)2275
8
Pedro PinhoPedro PinhoDM,TV(C)2472
Mamadou TounkaraMamadou TounkaraHV(C)2378
55
Kiko Vilas BoasKiko Vilas BoasHV,DM,TV(T)2576
88
Rúben PinaRúben PinaHV,DM,TV(T),AM(PT)2574
12
Talysson KtatauTalysson KtatauTV,AM(C)2370
87
Rodrigo MelroRodrigo MelroAM(PTC)2065
Keyns AbdalaKeyns AbdalaDM,TV(C)2165
Aarón RomeroAarón RomeroHV,DM,TV(T)2570