Huấn luyện viên: Johnny Jansen
Biệt danh: Blauwvingers
Tên thu gọn: Zwolle
Tên viết tắt: PEC
Năm thành lập: 1910
Sân vận động: MAC³PARK Stadion (14,000)
Giải đấu: Eredivisie
Địa điểm: Zwolle
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Kenneth Vermeer | GK | 38 | 77 | ||
14 | Tolis Vellios | F(C) | 32 | 78 | ||
9 | Lennart Thy | AM,F(C) | 32 | 82 | ||
2 | Bram van Polen | HV(PC),DM(P) | 38 | 80 | ||
13 | Thomas Lam | HV,DM(C) | 30 | 82 | ||
30 | Ryan Thomas | TV(C),AM(PTC) | 29 | 81 | ||
7 | Younes Namli | TV(C),AM(PTC) | 29 | 82 | ||
40 | Mike Hauptmeijer | GK | 27 | 70 | ||
18 | Odysseus Velanas | TV(C),AM(TC) | 25 | 78 | ||
17 | Anthony Fontana | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | ||
4 | HV(C) | 26 | 80 | |||
10 | F(C) | 26 | 80 | |||
8 | AM,F(PT) | 27 | 78 | |||
20 | HV,DM,TV(T) | 24 | 83 | |||
22 | Kaj de Rooij | TV(C),AM(PTC) | 23 | 77 | ||
1 | Jasper Schendelaar | GK | 23 | 80 | ||
50 | DM,TV,AM(C) | 22 | 82 | |||
23 | Eliano Reijnders | TV(C),AM(PTC) | 23 | 78 | ||
21 | Samir Lagsir | TV,AM,F(C) | 20 | 73 | ||
15 | Anselmo García Macnulty | HV(TC),DM(T) | 21 | 78 | ||
11 | Davy van Den Berg | DM(C),TV,AM(TC) | 24 | 78 | ||
0 | Jenno Campagne | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
28 | DM,TV,AM(C) | 21 | 78 | |||
6 | Anouar el Azzouzi | HV,DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
0 | David Voute | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 18 | 65 | ||
41 | Duke Verduin | GK | 20 | 65 | ||
0 | Chahid el Allachi | TV(C),AM(PTC) | 19 | 60 | ||
0 | Gabriël Reiziger | TV,AM(C) | 18 | 60 | ||
16 | Divaio Bobson | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 | ||
34 | Nick Fichtinger | DM,TV(C) | 20 | 68 | ||
0 | Damian van der Haar | HV,DM(C) | 20 | 67 | ||
36 | Christian Bos | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
37 | Mohamed Oukhattou | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
0 | Denzel Kuijpers | F(C) | 19 | 65 | ||
38 | Teun Gijselhart | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eerste Divisie | 3 |
Cup History | Titles | |
KNVB-Beker | 1 | |
Johan Cruijff Schaal | 1 | |
KNVB Cup | 1 |
Cup History | ||
KNVB-Beker | 2014 | |
Johan Cruijff Schaal | 2014 | |
KNVB Cup | 2014 |
Đội bóng thù địch | |
Go Ahead Eagles | |
FC Groningen |