14
Roan WILSON

Full Name: Roan Roberto Wilson Gordon

Tên áo: WILSON

Vị trí: TV,AM,F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (May 1, 2002)

Quốc gia: Costa Rica

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 59

CLB: Gil Vicente FC

On Loan at: GD Chaves

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM,F(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 12, 2025Gil Vicente FC đang được đem cho mượn: GD Chaves76
Feb 7, 2025Gil Vicente FC đang được đem cho mượn: GD Chaves75
Aug 2, 2024Gil Vicente FC đang được đem cho mượn: GD Chaves75
Jul 8, 2024Gil Vicente FC đang được đem cho mượn: GD Chaves75
Mar 6, 2023Gil Vicente FC75

GD Chaves Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Vasco FernandesVasco FernandesHV(C)3878
27
Moura CarraçaMoura CarraçaHV,DM,TV(P)3278
21
Wellington CarvalhoWellington CarvalhoAM,F(PT)3277
25
Pedro TibaPedro TibaDM,TV,AM(C)3678
29
Higor PlatinyHigor PlatinyAM(T),F(TC)3476
1
Josimar VózinhaJosimar VózinhaGK3877
40
Júnior PiusJúnior PiusHV(C)2978
11
Pedro PelágioPedro PelágioDM,TV,AM(C)2478
23
Rui GomesRui GomesAM,F(PT)2778
Tiago ReisTiago ReisF(C)2576
26
Alberto SoroAlberto SoroAM(PTC)2682
90
Paul AyongoPaul AyongoF(C)2877
19
Tiago AlmeidaTiago AlmeidaHV,DM,TV(P)2377
4
Bruno RodriguesBruno RodriguesHV(C)2378
10
Leandro SancaLeandro SancaAM,F(PT)2577
7
Paulo VictorPaulo VictorAM(PT),F(PTC)2477
31
Rodrigo MouraRodrigo MouraGK2975
20
André RicardoAndré RicardoAM(PTC)2475
99
Jô SantosJô SantosF(C)2976
70
Hélder MorimHélder MorimDM,TV(C)2375
30
Gonçalo PintoGonçalo PintoGK2470
14
Roan WilsonRoan WilsonTV,AM,F(C)2276
8
Pedro PinhoPedro PinhoDM,TV(C)2473
83
Mamadou TounkaraMamadou TounkaraHV(C)2378
55
Kiko Vilas BoasKiko Vilas BoasHV,DM,TV(T)2577
88
Rúben PinaRúben PinaHV,DM,TV(T),AM(PT)2574
12
Talysson KtatauTalysson KtatauTV,AM(C)2373
87
Rodrigo MelroRodrigo MelroAM(PTC)2165
Keyns AbdalaKeyns AbdalaDM,TV(C)2265
5
Aarón RomeroAarón RomeroHV,DM,TV(T)2573