Huấn luyện viên: Domènec Torrent
Biệt danh: Atleti. Atleti de San Luis.
Tên thu gọn: San Luis Potosi
Tên viết tắt: ASL
Năm thành lập: 2013
Sân vận động: Alfonso Lastras (32,100)
Giải đấu: Liga MX
Địa điểm: San Luis Potosi
Quốc gia: Mexico
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Julio César Domínguez | HV(PTC) | 37 | 84 | ||
2 | Cristiano Piccini | HV(PC),DM,TV(P) | 32 | 80 | ||
7 | Franck Boli | F(C) | 30 | 82 | ||
25 | Jürgen Damm | TV,AM,F(PT) | 32 | 82 | ||
9 | Léo Bonatini | F(C) | 30 | 84 | ||
16 | Javier Güemez | DM,TV(C) | 33 | 83 | ||
13 | Rodrigo Dourado | DM,TV(C) | 30 | 85 | ||
2 | Juan Castro | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 78 | ||
5 | Ricardo Chávez | HV,DM,TV(P) | 30 | 84 | ||
19 | Sébastien Salles-Lamonge | DM,TV(C),AM(TC) | 28 | 82 | ||
6 | Andrés Iniestra | DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
18 | Aldo Cruz | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 82 | ||
8 | Juan Manuel Sanabria | HV,DM(T),TV(TC) | 24 | 84 | ||
21 | Óscar Macías | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
1 | Andrés Sánchez | GK | 27 | 82 | ||
27 | Benjamín Galdames | AM(PTC) | 23 | 77 | ||
10 | Mateo Klimowicz | AM,F(PTC) | 24 | 83 | ||
0 | Miguel Carreón | TV(C),AM(PTC),F(PT) | 20 | 65 | ||
12 | David Rodríguez | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | ||
0 | Oliver Pérez | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
32 | Diego Urtiaga | GK | 26 | 78 | ||
23 | César López | GK | 24 | 76 | ||
0 | Gael Camarena | F(C) | 19 | 62 | ||
17 | Gabriel Martínez | HV(C) | 22 | 70 | ||
15 | Daniel Guillén | HV,DM(C) | 23 | 70 | ||
24 | Ronaldo Nájera | TV(PTC) | 21 | 65 | ||
11 | Samuel Vitinho | AM,F(PC) | 23 | 82 | ||
31 | Eduardo Águila | HV(C) | 22 | 73 | ||
0 | Ricardo Alba | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | ||
0 | Sagir Arce | TV,AM,F(C) | 22 | 65 | ||
22 | Yan Phillipe | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
28 | Jonantán Villal | AM(PTC) | 19 | 73 | ||
3 | Iker Moreno | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga de Expansión MX | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Querétaro FC | |
Dorados de Sinaloa |