Huấn luyện viên: Tim Walter
Biệt danh: The Tigers. City.
Tên thu gọn: Hull
Tên viết tắt: HUL
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: KCOM Stadium (25,586)
Giải đấu: Football League Championship
Địa điểm: Kingston upon Hull
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | João Pedro | AM,F(C) | 32 | 86 | ||
0 | F(C) | 28 | 83 | |||
8 | Marvin Mehlem | TV(C),AM(PTC) | 27 | 84 | ||
0 | Kasey Palmer | AM(PTC),F(PT) | 28 | 82 | ||
2 | Lewie Coyle | HV,DM,TV(P) | 29 | 83 | ||
10 | Abdülkadir Ömur | TV(C),AM(PTC) | 25 | 86 | ||
11 | Dogukan Sinik | AM(PTC) | 25 | 83 | ||
27 | Regan Slater | HV(PT),DM,TV(PTC) | 25 | 82 | ||
1 | Ivor Pandur | GK | 24 | 82 | ||
6 | Sean Mcloughlin | HV(C) | 28 | 82 | ||
0 | Steven Alzate | DM,TV,AM(C) | 26 | 83 | ||
5 | Alfie Jones | HV,DM(C) | 27 | 84 | ||
31 | Anthony Racioppi | GK | 25 | 84 | ||
7 | Liam Millar | TV,AM(PT),F(PTC) | 25 | 83 | ||
3 | Ryan Giles | HV,DM,TV(T) | 24 | 84 | ||
16 | Ryan Longman | TV,AM(PT),F(PTC) | 24 | 82 | ||
23 | Cody Drameh | HV,DM,TV(PT) | 22 | 81 | ||
34 | Harvey Cartwright | GK | 22 | 72 | ||
0 | Mohamed Belloumi | AM,F(PTC) | 22 | 82 | ||
26 | Andy Smith | HV(C) | 23 | 70 | ||
0 | GK | 23 | 82 | |||
14 | Harry Vaughan | TV,AM(C) | 20 | 75 | ||
17 | HV(C) | 21 | 78 | |||
48 | Mason Burstow | F(C) | 21 | 77 | ||
18 | Xavier Simons | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
36 | Will Jarvis | AM(PT),F(PTC) | 21 | 72 | ||
32 | Thimothée Lo-Tutala | GK | 21 | 73 | ||
40 | Owen Foster | GK | 19 | 63 | ||
25 | DM,TV(C) | 20 | 82 | |||
0 | Abu Kamara | AM,F(PTC) | 21 | 78 | ||
20 | DM,TV(C) | 21 | 78 | |||
4 | Charlie Hughes | HV(C) | 21 | 78 | ||
0 | Jake Leake | HV(TC) | 21 | 67 | ||
29 | Matty Jacob | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
39 | Alfie Taylor | HV(C) | 20 | 65 | ||
41 | Tyrell Sellars-Fleming | F(C) | 19 | 70 | ||
43 | Stan Ashbee | HV(C) | 17 | 65 | ||
47 | Nathan Tinsdale | DM,TV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League One | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Grimsby Town | |
Lincoln City | |
Scunthorpe United |