Huấn luyện viên: Alen Marcina
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: San Antonio
Tên viết tắt: ANT
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Toyota Field (8,296)
Giải đấu: USL Championship
Địa điểm: San Antonio, Texas
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Juan Agudelo | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
40 | Richard Windbichler | HV,DM(C) | 33 | 80 | ||
19 | Luis Solignac | AM(PT),F(PTC) | 33 | 79 | ||
22 | Shannon Gómez | HV,DM,TV(PT) | 27 | 70 | ||
21 | Kendall Mcintosh | GK | 30 | 76 | ||
27 | HV,DM,TV(C) | 27 | 78 | |||
1 | Pablo Sisniega | GK | 28 | 78 | ||
12 | Lucas Silva | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 75 | ||
2 | Carter Manley | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
66 | HV,DM,TV(C) | 24 | 75 | |||
13 | Bura Nogueira | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
3 | Mitchell Taintor | HV(C) | 29 | 73 | ||
0 | Machop Chol | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
7 | Luke Haakenson | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
20 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | |||
10 | Jorge Hernández | TV,AM,F(C) | 23 | 74 | ||
5 | Kendall Burks | HV(C) | 24 | 73 | ||
18 | AM(P),F(PC) | 19 | 73 | |||
11 | Kameron Lacey | AM(PTC) | 23 | 65 | ||
6 | Mohamed Omar | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |