Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Orange Count
Tên viết tắt: OCS
Năm thành lập: 2010
Sân vận động: Titan Stadium (10,000)
Giải đấu: USL Championship
Địa điểm: Fullerton
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Dillon Powers | DM(C),TV,AM(PTC) | 33 | 78 | ||
6 | Andrew Fox | HV(TC),DM(T) | 32 | 72 | ||
21 | Thomas Amang | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
26 | Kyle Scott | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
9 | Ethan Zubak | F(C) | 26 | 76 | ||
19 | Kevin Partida | HV(PT),DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
10 | Brian Iloski | TV(PT),AM(PTC) | 29 | 71 | ||
7 | Cameron Dunbar | AM,F(PT) | 22 | 75 | ||
0 | Chris Hegardt | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
3 | Charlie Asensio | HV,DM,TV(T) | 25 | 67 | ||
11 | Bryce Jamison | TV,AM(PT) | 19 | 70 | ||
0 | Ousmane Sylla | TV(C),AM(TC) | 23 | 70 | ||
0 | Grayson Doody | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | ||
23 | Ryan Doghman | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 73 | ||
24 | Benjamin Barjolo | AM,F(PT) | 17 | 65 | ||
13 | Pedro Guimaraes | HV,DM,TV(T) | 16 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |