Biệt danh: Los Pumas
Tên thu gọn: Antofagasta
Tên viết tắt: ANT
Năm thành lập: 1966
Sân vận động: Regional Calvo y Bascuñán (21,178)
Giải đấu: Primera División B
Địa điểm: Antofagasta
Quốc gia: Chile
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Fernando Hurtado | GK | 42 | 78 | |
2 | ![]() | Nicolás Berardo | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 76 | |
0 | ![]() | Christian Bravo | AM(PTC),F(PT) | 31 | 80 | |
32 | ![]() | Tobías Figueroa | F(C) | 33 | 79 | |
19 | ![]() | Mario Larenas | HV(PT),DM,TV(T) | 31 | 78 | |
0 | ![]() | Fabián Manzano | HV,DM,TV(C) | 31 | 75 | |
3 | ![]() | Brayams Viveros | HV(TC) | 33 | 78 | |
8 | ![]() | Richard Paredes | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | |
30 | ![]() | Ignacio Jara | AM(PTC),F(PT) | 28 | 76 | |
20 | ![]() | Adrián Cuadra | DM,TV(C) | 27 | 78 | |
0 | ![]() | Matías Contreras | HV(C) | 30 | 76 | |
7 | ![]() | José Bandez | AM,F(PTC) | 25 | 76 | |
17 | ![]() | Byron Nieto | HV,DM,TV(P) | 27 | 78 | |
10 | ![]() | Andrés Souper | TV(C),AM(PC) | 25 | 78 | |
1 | ![]() | Juan Pablo Cisternas | GK | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Matías Fredes | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 75 | |
18 | ![]() | Cristofer Salas | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |
14 | ![]() | Maykol Sánchez | AM(P),F(PC) | 22 | 73 | |
18 | ![]() | Cristian Diaz | HV,DM(C) | 22 | 66 | |
9 | ![]() | Manuel López | F(C) | 29 | 76 | |
12 | ![]() | Cristóbal Marín | GK | 20 | 60 | |
33 | ![]() | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Primera División B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Cobreloa |