Huấn luyện viên: John Armijo
Biệt danh: Los Pumas
Tên thu gọn: Antofagasta
Tên viết tắt: ANT
Năm thành lập: 1966
Sân vận động: Regional Calvo y Bascuñán (21,178)
Giải đấu: Primera División B
Địa điểm: Antofagasta
Quốc gia: Chile
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Bruno Romo | HV(C) | 34 | 78 | ||
12 | Fabián Cerda | GK | 35 | 80 | ||
11 | Sebastián Ubilla | AM(PT),F(PTC) | 33 | 80 | ||
0 | Nicolás Berardo | HV(TC),DM,TV(T) | 33 | 76 | ||
23 | Mauro Quiroga | F(C) | 34 | 80 | ||
21 | Gonzalo Espinoza | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
4 | Benjamín Vidal | HV(TC) | 33 | 78 | ||
0 | Fabio Vázquez | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
19 | Mario Larenas | HV(PT),DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
10 | Jason Flores | AM(PTC),F(PT) | 27 | 80 | ||
5 | Daniel Imperiale | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 78 | ||
14 | Salvador Cordero | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 78 | ||
20 | Adrián Cuadra | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
0 | Luis Guerra | TV,F(PT),AM(PTC) | 27 | 76 | ||
10 | José Bandez | AM,F(PTC) | 24 | 76 | ||
18 | Jens Buss | HV,DM(PT),TV(P) | 27 | 78 | ||
24 | Andrés Souper | TV,AM(PC) | 24 | 78 | ||
0 | Juan Araya | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 65 | ||
4 | Simón González | HV(C) | 23 | 73 | ||
0 | Lukas Soza | HV,DM(PT),TV,AM(T) | 26 | 76 | ||
0 | DM,TV(C) | 23 | 73 | |||
1 | Juan Pablo Cisternas | GK | 21 | 65 | ||
0 | Cristofer Salas | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
18 | Cristian Diaz | HV,DM(C) | 21 | 66 | ||
25 | Cristóbal Marín | GK | 19 | 60 | ||
0 | Enzo Díaz | F(C) | 32 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Cobreloa |