Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Penang
Tên viết tắt: PEN
Năm thành lập: 1932
Sân vận động: City Stadium (25,000)
Giải đấu: Malaysian Super League
Địa điểm: George Town, Penang
Quốc gia: Malaysia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Soony Saad | AM,F(PT) | 32 | 78 | ||
9 | Rodrigo Dias | F(C) | 30 | 75 | ||
14 | DM,TV(C) | 27 | 75 | |||
0 | Dylan Wenzel-Halls | F(C) | 26 | 76 | ||
23 | GK | 22 | 72 | |||
9 | Kogileswaran Raj | TV,F(P),AM(PC) | 26 | 71 | ||
4 | HV(C) | 24 | 70 | |||
32 | Aqil Irfanuddin | HV(C) | 27 | 71 | ||
25 | Shafiq Afifi | GK | 25 | 70 | ||
17 | Rafael Vitor | HV(C) | 31 | 75 | ||
29 | Faris Shah | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 74 | ||
6 | Khairul Akmal Rokisham | HV,DM,TV(C) | 26 | 72 | ||
21 | Ryu Yamaguchi | HV(C) | 23 | 65 | ||
37 | Azmeer Aris | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
46 | Adib Raop | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 72 | ||
15 | Fairuz Zakaria | HV,DM,TV(PT) | 27 | 71 | ||
26 | Namathevan Arunasalam | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
12 | Danish Haziq | HV,DM(PC),TV(P) | 27 | 71 | ||
0 | Faiz Mazlan | HV,DM,TV(C) | 27 | 71 | ||
82 | Azrie Reza Zamri | DM,TV(C) | 29 | 67 | ||
33 | Nik Akif | TV,AM(PC) | 25 | 72 | ||
23 | Faizat Ghazli | AM,F(PC) | 29 | 72 | ||
18 | Marcus Mah | AM,F(C) | 29 | 69 | ||
20 | Rahmat Makasuf | TV,AM(PT) | 27 | 73 | ||
11 | Amer Azahar | AM(PT) | 29 | 72 | ||
32 | Nur Izzat Che Awang | AM(PT) | 26 | 69 | ||
0 | Nabil Lapti | AM,F(P) | 32 | 71 | ||
13 | Muhaimin Izuddin | TV(C),AM(TC) | 22 | 67 | ||
83 | Khairil Anuar | TV,AM(PT) | 29 | 69 | ||
0 | Iman Rafaei | HV(C) | 23 | 66 | ||
3 | Aikmal Roslan | HV,DM(T) | 23 | 64 | ||
0 | Khairu Azrin | DM,TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
80 | Izzat Zikri Iziruddin | TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
99 | Alif Ikmalrizal | AM(C) | 21 | 68 | ||
88 | Daniel Irfan | AM(C) | 23 | 62 | ||
21 | Shafi Azswad | TV(C),AM(PC) | 23 | 63 | ||
10 | Neto Oliveira | AM(PTC) | 26 | 74 | ||
1 | Haziq Mukriz | GK | 21 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Malaysian Premier League | 1 |
Cup History | Titles | |
Sultan Haji Ahmad Shah Cup | 1 | |
FA Cup Malaysia | 1 | |
Malaysia Cup | 4 |
Cup History | ||
Sultan Haji Ahmad Shah Cup | 2003 | |
FA Cup Malaysia | 2002 | |
Malaysia Cup | 1974 | |
Malaysia Cup | 1958 | |
Malaysia Cup | 1954 | |
Malaysia Cup | 1953 |
Đội bóng thù địch | |
Kedah Darul Aman | |
Perlis FA |