Huấn luyện viên: Viktor Trenev
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sibir
Tên viết tắt: SIB
Năm thành lập: 1936
Sân vận động: Spartak Novosibirsk (12,500)
Giải đấu: Russian Second League Division A
Địa điểm: Novosibirsk
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Aleksandr Konev | F(C) | 23 | 73 | ||
15 | Dmitriy Redkovich | HV(TC) | 26 | 76 | ||
90 | Anton Kobyalko | F(C) | 38 | 77 | ||
21 | Anton Makurin | TV(C) | 29 | 77 | ||
9 | Kirill Folmer | TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
16 | Andrey Savin | GK | 25 | 73 | ||
12 | Vladimir Marukhin | TV,AM(PT) | 21 | 70 | ||
49 | Maksim Karaev | HV(TC) | 22 | 70 | ||
36 | Ivan Shmakov | HV,DM(C) | 22 | 70 | ||
77 | Anton Orlov | TV(C) | 27 | 73 | ||
17 | Nikita Kasatkin | AM,F(P) | 27 | 76 | ||
20 | Vladimir Laptev | TV,AM(TC) | 24 | 72 | ||
8 | TV,AM(C) | 23 | 70 | |||
35 | Maksim Kiselev | GK | 29 | 72 | ||
53 | Makar Ilyushenok | GK | 21 | 60 | ||
67 | Konstantin Erokhin | HV(C) | 23 | 70 | ||
23 | Anton Krotov | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
22 | Sergey Narylkov | DM(C),TV(PTC) | 37 | 65 | ||
6 | Artem Kuzmin | DM,TV(C) | 20 | 62 | ||
69 | Artem Ivanov | TV,AM(C) | 19 | 60 | ||
24 | Konstantin Popov | HV,DM,TV(PT) | 22 | 70 | ||
11 | Gleb Bakharev | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
10 | Nikita Rozhkov | AM(P),F(PC) | 24 | 72 | ||
32 | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 70 | |||
19 | Sergey Zapalatskiy | HV,DM(PT) | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |