?
Dominik DINGA

Full Name: Dominik Dinga

Tên áo: DINGA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Apr 7, 1998)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2023Shakhtyor Soligorsk76
Apr 18, 2023Shakhtyor Soligorsk76
Oct 9, 2022FC Ordabasy76
Oct 4, 2022FC Ordabasy78
Aug 10, 2022FC Ordabasy78
Jun 12, 2022Ural Yekaterinburg78
Dec 2, 2021Ural Yekaterinburg78
Dec 1, 2021Ural Yekaterinburg78
Jul 28, 2021Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: Dinamo Minsk78
Jan 27, 2021Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: Dinamo Minsk78
Dec 2, 2020Ural Yekaterinburg78
Dec 1, 2020Ural Yekaterinburg78
Feb 17, 2020Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: Dinamo Minsk78
Oct 29, 2019Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: FK Partizan78
Jul 4, 2019Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: FK Partizan78

Shakhtyor Soligorsk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Sergey ChernikSergey ChernikGK3778
14
Ilya LukashevichIlya LukashevichHV(C)2676
12
Denis GruzhevskiyDenis GruzhevskiyHV,DM(T)2472
17
Vladyslav KabyshevVladyslav KabyshevTV,AM(TC)2367
10
Andrey KabyshevAndrey KabyshevTV,AM(C)2168
4
Semen ShestilovskiySemen ShestilovskiyHV(C)3073
80
Kirill YankovskiyKirill YankovskiyHV(C)2570
19
Ilya SviridenkoIlya SviridenkoHV(C)2265
2
Andrey MakarenkoAndrey MakarenkoHV(PTC)2270
23
Maksim KovalevichMaksim KovalevichF(C)2273
47
Daniil PodbereznyiDaniil PodbereznyiHV,DM,TV(P)2163
3
Makar LitskevichMakar LitskevichHV,DM,TV,AM(PT)2265
49
Andrey DenisyukAndrey DenisyukTV,AM(C)1968
Aleksandr KotlyarovAleksandr KotlyarovAM(PT),F(PTC)3265
89
Aleksey GarostAleksey GarostF(C)2063
Arseniy ChakurArseniy ChakurF(C)1963
77
Nikolay SotnikovNikolay SotnikovDM,TV,AM(C)1970