Huấn luyện viên: Saša Ilić
Biệt danh: Nizhny
Tên thu gọn: Pari NN
Tên viết tắt: PNN
Năm thành lập: 1963
Sân vận động: Nizhny Novgorod Stadium (44,899)
Giải đấu: Russian Premier Liga
Địa điểm: Nizhny Novgorod
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Aleksandr Troshechkin | DM,TV,AM(C) | 28 | 83 | ||
30 | Nikita Medvedev | GK | 30 | 78 | ||
20 | Juan Manuel Boselli | AM,F(PTC) | 25 | 79 | ||
78 | Nikolay Kalinsky | DM,TV(C) | 31 | 83 | ||
0 | Vyacheslav Grulev | AM(PT),F(PTC) | 25 | 83 | ||
22 | Nikita Kakkoev | HV,DM(C) | 25 | 82 | ||
11 | Mateo Stamatov | HV,DM,TV(T) | 25 | 79 | ||
86 | HV(PC) | 24 | 78 | |||
5 | DM,TV,AM(C) | 24 | 83 | |||
6 | Dmitriy Tikhiy | HV(PC) | 32 | 82 | ||
7 | Vladislav Karapuzov | AM,F(PT) | 25 | 80 | ||
99 | Stanislav Magkeev | HV,DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
87 | Kirill Bozhenov | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 78 | ||
25 | Sven Karic | HV(TC) | 26 | 80 | ||
24 | Kirill Gotsuk | HV(C) | 32 | 83 | ||
15 | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 28 | 80 | |||
8 | Mamadou Maiga | HV,DM,TV(C) | 29 | 82 | ||
29 | Luka Vesner Ticic | TV,AM(C) | 24 | 80 | ||
3 | Danila Vedernikov | HV,DM(T) | 23 | 75 | ||
80 | Valeriy Tsarukyan | TV,AM(C) | 23 | 76 | ||
23 | Nikoloz Kutateladze | F(C) | 23 | 76 | ||
2 | Viktor Aleksandrov | HV(C) | 22 | 82 | ||
19 | Nikita Ermakov | TV,AM,F(C) | 22 | 78 | ||
0 | AM,F(PTC) | 20 | 76 | |||
70 | Maksim Shnaptsev | HV,DM(PT) | 20 | 73 | ||
0 | Yaroslav Krashevskiy | HV(TC) | 20 | 65 | ||
1 | Vadim Lukyanov | GK | 22 | 70 | ||
21 | Dmitriy Kalayda | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
0 | Juan Camilo Castillo | HV,DM,TV(T) | 22 | 77 | ||
61 | Evgeniy Lukinykh | HV(C) | 19 | 70 | ||
17 | Stanislav Lapinskiy | F(C) | 19 | 67 | ||
34 | Anton Mukhin | DM,TV(C) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |