11
Kacper CHODYNA

Full Name: Kacper Chodyna

Tên áo: CHODYNA

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 81

Tuổi: 25 (May 24, 1999)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 69

CLB: Legia Warszawa

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2024Legia Warszawa81
Mar 13, 2024Zaglebie Lubin81
Mar 7, 2024Zaglebie Lubin80
Jul 12, 2023Zaglebie Lubin80
Oct 20, 2022Zaglebie Lubin80
Oct 13, 2022Zaglebie Lubin78
May 30, 2021Zaglebie Lubin78
May 30, 2021Zaglebie Lubin73
Oct 26, 2020Zaglebie Lubin73
Oct 21, 2020Zaglebie Lubin70
Oct 18, 2019Zaglebie Lubin70
Mar 15, 2019Zaglebie Lubin70
Nov 1, 2018Zaglebie Lubin đang được đem cho mượn: Bytovia Bytów70

Legia Warszawa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Tomáš PekhartTomáš PekhartF(C)3580
55
Artur JędrzejczykArtur JędrzejczykHV(PTC)3780
Michal KucharczykMichal KucharczykAM(PTC),F(PT)3478
Mateusz MozdzenMateusz MozdzenHV(P),DM,TV(PC)3473
13
Pawel WszolekPawel WszolekHV,DM(P),TV,AM(PT)3282
Julien TadrowskiJulien TadrowskiHV(PC)3173
5
Claude GonçalvesClaude GonçalvesDM,TV(C)3080
8
Rafal AugustyniakRafal AugustyniakHV,DM(C)3182
Adam RyczkowskiAdam RyczkowskiAM(PT),F(PTC)2776
12
Radovan PankovRadovan PankovHV(PC)2982
67
Bartosz KapustkaBartosz KapustkaTV(C),AM(PTC)2883
23
Patryk KunPatryk KunHV,DM,TV(T),AM(PT)2980
21
Vahan BichakhchyanVahan BichakhchyanAM(PTC)2582
28
Marc GualMarc GualF(C)2982
19
Rúben VinagreRúben VinagreHV,DM,TV(T)2584
82
Linhares Luquinhas
Fortaleza EC
AM(PTC),F(PT)2883
77
Vladan Kovačević
Sporting CP
GK2685
11
Kacper ChodynaKacper ChodynaHV,DM,TV(P),AM(PT)2581
17
Ilya ShkurinIlya ShkurinF(C)2580
22
Juergen ElitimJuergen ElitimDM,TV,AM(C)2582
42
Sergio BarciaSergio BarciaHV(C)2480
3
Steve KapuadiSteve KapuadiHV,DM(C)2682
25
Ryoya MorishitaRyoya MorishitaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2783
Jakub KisielJakub KisielDM,TV(C)2270
31
Marcel Mendes-DudzinskiMarcel Mendes-DudzinskiGK1965
1
Kacper TobiaszKacper TobiaszGK2282
Tudor ButucelTudor ButucelAM(PTC)2160
27
Gabriel KobylakGabriel KobylakGK2378
Kacper WnorowskiKacper WnorowskiHV(C)2165
6
Maxi OyedeleMaxi OyedeleDM,TV(C)2077
Jakub JedrasikJakub JedrasikAM(PTC)1965
24
Jan ZiolkowskiJan ZiolkowskiHV(C)1976
Adam MesjaszAdam MesjaszHV(PTC)3273
91
Michal BobierMichal BobierGK1763
54
Jakub ZielińskiJakub ZielińskiGK1763
76
Karol KosiorekKarol KosiorekF(C)1963
50
Wojciech BanasikWojciech BanasikGK1865
20
Jakub ZewlakowJakub ZewlakowTV,AM(C)1870
53
Wojciech UrbańskiWojciech UrbańskiTV,AM(C)2076
Alex CetnarAlex CetnarDM,TV(C)1863
56
Jan LeszczynskiJan LeszczynskiHV,DM(C)1765
71
Mateusz SzczepaniakMateusz SzczepaniakTV,AM(PT)1870
52
Oliwier OlewińskiOliwier OlewińskiHV,DM,TV(P)1965
Aleksander WyganowskiAleksander WyganowskiDM,TV(C)1563
51
Pascal MoziePascal MozieDM,TV(C)1663