?
Paulos ABRAHAM

Full Name: Paulos Abraham

Tên áo: ABRAHAM

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (Jul 16, 2002)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 62

CLB: Hammarby IF

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Hammarby IF78
Dec 2, 2024FC Groningen78
Dec 1, 2024FC Groningen78
Mar 24, 2024FC Groningen đang được đem cho mượn: IFK Göteborg78
Mar 22, 2024FC Groningen đang được đem cho mượn: IFK Göteborg78
Jul 7, 2022FC Groningen78
Jul 1, 2022FC Groningen76
Jun 28, 2021FC Groningen76
Jun 2, 2021AIK76
Jun 1, 2021FC Groningen76
Mar 11, 2021AIK đang được đem cho mượn: FC Groningen76
Feb 2, 2021AIK đang được đem cho mượn: FC Groningen76
Nov 1, 2020AIK76
Oct 27, 2020AIK70
Jul 10, 2020AIK70

Hammarby IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Nahir BesaraNahir BesaraDM,TV,AM(C)3382
1
Warner HahnWarner HahnGK3280
5
Tesfaldet TekieTesfaldet TekieDM,TV(C)2780
6
Pavle VagicPavle VagicHV,DM,TV(C)2581
30
Shaquille PinasShaquille PinasHV(TC)2682
21
Simon StrandSimon StrandHV,DM,TV(PT)3177
11
Oscar Johansson SchellhasOscar Johansson SchellhasTV(C),AM(PTC)2980
14
Dennis CollanderDennis CollanderDM,TV(C)2274
26
Frederik WintherFrederik WintherHV(C)2478
Paulos AbrahamPaulos AbrahamAM(PT),F(PTC)2278
17
Ibrahima FofanaIbrahima FofanaHV,DM,TV(C)2276
18
Montader MadjedMontader MadjedAM(PTC)1975
Abdelrahman BoudahAbdelrahman BoudahAM(T),F(TC)2577
31
Jardell KangaJardell KangaAM,F(PTC)1965
10
Viktor DjukanovićViktor DjukanovićAM(PT),F(PTC)2182
9
Jusef ErabiJusef ErabiF(C)2182
4
Victor ErikssonVictor ErikssonHV(C)2481
99
Saidou AlioumSaidou AlioumAM,F(PT)2177
Mamane Amadou SaboMamane Amadou SaboDM,TV(C)2070
22
Markus KarlssonMarkus KarlssonHV(P),DM,TV(PC)2180
Kingsley GyamfiKingsley GyamfiHV(C)2065
28
Bazoumana TouréBazoumana TouréTV,AM(PT)1880
2
Hampus SkoglundHampus SkoglundHV,DM,TV(P)2080
Adrian LahdoAdrian LahdoTV(C)1764
19
Sebastian ClemmensenSebastian ClemmensenAM(PT),F(PTC)2173
Felix JakobssonFelix JakobssonGK2573
Elohim KaboréElohim KaboréAM(PT),F(PTC)1865