Huấn luyện viên: Kim Hellberg
Biệt danh: Bajen
Tên thu gọn: H Södermalm
Tên viết tắt: HIF
Năm thành lập: 1897
Sân vận động: Tele2 Arena (33,000)
Giải đấu: Allsvenskan
Địa điểm: Stockholm
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mads Fenger | HV(PC),DM(C) | 34 | 78 | ||
20 | Nahir Besara | DM,TV,AM(C) | 33 | 82 | ||
1 | Warner Hahn | GK | 32 | 80 | ||
25 | Davor Blazevic | GK | 31 | 78 | ||
5 | Tesfaldet Tekie | DM,TV(C) | 27 | 80 | ||
0 | Anton Kralj | HV,DM,TV(T) | 26 | 77 | ||
6 | Pavle Vagic | HV,DM,TV(C) | 24 | 81 | ||
8 | Fredrik Hammar | DM,TV(C) | 23 | 77 | ||
30 | Shaquille Pinas | HV(TC) | 26 | 82 | ||
21 | Simon Strand | HV,DM,TV(PT) | 31 | 77 | ||
11 | Oscar Johansson Schellhas | TV(C),AM(PTC) | 29 | 80 | ||
14 | Dennis Collander | DM,TV(C) | 22 | 74 | ||
26 | Frederik Winther | HV(C) | 23 | 78 | ||
17 | Ibrahima Fofana | HV,DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
18 | Montader Madjed | AM(PTC) | 19 | 75 | ||
31 | Jardell Kanga | AM,F(PTC) | 18 | 65 | ||
9 | Jusef Erabi | F(C) | 21 | 82 | ||
4 | Victor Eriksson | HV(C) | 24 | 81 | ||
15 | Marc Llinares | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 73 | ||
0 | Alper Demirol | DM,TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
0 | Mamane Amadou Sabo | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
22 | Markus Karlsson | HV(P),DM,TV(PC) | 20 | 80 | ||
0 | Kingsley Gyamfi | HV(C) | 20 | 65 | ||
28 | Bazoumana Touré | TV,AM(PT) | 18 | 80 | ||
2 | Hampus Skoglund | HV,DM,TV(P) | 20 | 80 | ||
29 | HV,DM(T),TV(TC) | 18 | 65 | |||
0 | Adrian Lahdo | TV(C) | 16 | 64 | ||
19 | Sebastian Clemmensen | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Allsvenskan | 1 |
Cup History | Titles | |
Svenska Cupen | 1 |
Cup History | ||
Svenska Cupen | 2021 |
Đội bóng thù địch | |
AIK | |
Djurgårdens IF |